Các phương thức điều trị bằng vật lý : Dùng cho đào tạo cao đẳng vật lý trị liệu/phục hồi chức năng /

Trình bày về tác dụng sinh lý, ứng dụng điều trị phục hồi chức năng bằng năng lượng bức xạ, tia hồng ngoại, tia tử ngoại, siêu âm trị liệu, kích thích điện thần kinh - cơ, dòng cao tần - thâu nhiệt sóng ngắn, các dòng điện giảm đau, dòng ganvinic, laser, chẩn đoán điện và điện giật...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Lê, Quang Khanh
Other Authors: Lê, Quang Khanh, (Chủ biên)
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Giáo dục, 2010.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 03277nam a22003737a 4500
005 20200501230745.0
008 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie||
020 |a 8934980025826 :  |c 37.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 615.82  |b C101P 2010 
100 1 |a Lê, Quang Khanh 
245 1 0 |a Các phương thức điều trị bằng vật lý :  |b Dùng cho đào tạo cao đẳng vật lý trị liệu/phục hồi chức năng /  |c Lê Quang Khanh chủ biên;...[và những người khác] 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2010. 
300 |a 152 tr. ;  |c 27 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
520 3 |a Trình bày về tác dụng sinh lý, ứng dụng điều trị phục hồi chức năng bằng năng lượng bức xạ, tia hồng ngoại, tia tử ngoại, siêu âm trị liệu, kích thích điện thần kinh - cơ, dòng cao tần - thâu nhiệt sóng ngắn, các dòng điện giảm đau, dòng ganvinic, laser, chẩn đoán điện và điện giật  
650 0 4 |a Liệu pháp vật lý 
650 0 4 |a Phục hồi chức năng 
650 0 4 |a Y học 
700 1 |a Lê, Quang Khanh,  |e Chủ biên 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 3294  |d 3294 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_820000000000000_C101P_2010  |7 0  |9 13408  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 37000.00  |l 0  |o 615.82 C101P 2010  |p 00014706  |r 2020-04-15  |v 37000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_820000000000000_C101P_2010  |7 0  |9 13409  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 37000.00  |l 0  |o 615.82 C101P 2010  |p 00014707  |r 2020-04-15  |v 37000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_820000000000000_C101P_2010  |7 0  |9 13410  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 37000.00  |l 0  |o 615.82 C101P 2010  |p 00014708  |r 2020-04-15  |v 37000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_820000000000000_C101P_2010  |7 0  |9 13411  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 37000.00  |l 0  |o 615.82 C101P 2010  |p 00014709  |r 2020-04-15  |v 37000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_820000000000000_C101P_2010  |7 0  |9 13412  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 37000.00  |l 0  |o 615.82 C101P 2010  |p 00014710  |r 2020-04-15  |v 37000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_820000000000000_C101P_2010  |7 1  |9 13413  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 37000.00  |l 0  |o 615.82 C101P 2010  |p 00014711  |r 2020-04-15  |v 37000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_820000000000000_C101P_2010  |7 0  |9 13414  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 37000.00  |l 0  |o 615.82 C101P 2010  |p 00014712  |r 2020-04-15  |v 37000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_820000000000000_C101P_2010  |7 0  |9 13415  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 37000.00  |l 0  |o 615.82 C101P 2010  |p 00014713  |r 2020-04-15  |v 37000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_820000000000000_C101P_2010  |7 0  |9 13416  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 37000.00  |l 0  |o 615.82 C101P 2010  |p 00014714  |r 2020-04-15  |v 37000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_820000000000000_C101P_2010  |7 0  |9 13417  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 37000.00  |l 1  |o 615.82 C101P 2010  |p 00014715  |r 2021-06-16  |s 2021-06-03  |v 37000.00  |w 2020-04-15  |y SACH