Dinh dưỡng : Mã số: T. 10. Y7, T. 01. Y7, T. 11. Y7, T. 30. Y7 /
Gồm: Đại cương về dinh dưỡng, các thành phần dinh dưỡng của thực phẩm, nhu cầu năng lượng và khẩu phần ăn hợp lý, thực phẩm nguồn gốc động vật, thực vật..
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2008.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03675nam a22004217a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230745.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 25.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 613.2 |b D312D 2008 |
100 | 1 | |a Phạm, Thị Thúy Hòa | |
245 | 1 | 0 | |a Dinh dưỡng : |b Mã số: T. 10. Y7, T. 01. Y7, T. 11. Y7, T. 30. Y7 / |c Phạm Thị Thúy Hòa chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2008. | ||
300 | |a 115 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Gồm: Đại cương về dinh dưỡng, các thành phần dinh dưỡng của thực phẩm, nhu cầu năng lượng và khẩu phần ăn hợp lý, thực phẩm nguồn gốc động vật, thực vật.. | |
521 | |a Dùng cho các trường trung cấp y tế | ||
650 | 0 | 4 | |a Dinh dưỡng |
650 | 0 | 4 | |a Y học |
700 | 1 | |a Đoàn, Thị Nhuận | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 3285 |d 3285 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 13371 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00001554 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 13372 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00001555 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 13373 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00001556 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 13374 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00001557 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 13375 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00001970 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 13376 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00001971 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 13377 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00014683 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 13378 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00014684 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 13379 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00014685 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 13380 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00014686 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 13381 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00014687 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 13382 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00014688 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 13383 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00014689 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 13384 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00014690 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |