Giáo trình hành vi tổ chức /
Trình bày tổng quan về hành vi tổ chức; thái độ, sự hài lòng với công việc và gắn kết tổ chức, tính cách và giá trị, nhận thức và ra quyết định cá nhân, tạo động lực cho người lao động, cơ sở hành vi của nhóm...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Đại học Kinh tế Quốc dân,
2019.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2266 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02865nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210805162037.0 | ||
008 | 200404s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 3190 |d 3190 | ||
020 | |c 75.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.4 |b GI-108T 2019 |
100 | 1 | |a Phạm, Thúy Hương, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình hành vi tổ chức / |c Phạm Thúy Hương, Phạm Thị Bích Ngọc chủ biên |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Kinh tế Quốc dân, |c 2019. | ||
300 | |a 383 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực. Bộ môn quản trị nhân lực | ||
520 | 3 | |a Trình bày tổng quan về hành vi tổ chức; thái độ, sự hài lòng với công việc và gắn kết tổ chức, tính cách và giá trị, nhận thức và ra quyết định cá nhân, tạo động lực cho người lao động, cơ sở hành vi của nhóm... | |
650 | 0 | 4 | |a Hành vi tổ chức |v Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Hiệu quả tổ chức |
650 | 0 | 4 | |a Lãnh đạo |
700 | 1 | |a Phạm, Thị Bích Ngọc, |e Đồng chủ biên | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2266 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_400000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 13011 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 658.4 GI-108T 2019 |p 00003724 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_400000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 13012 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 658.4 GI-108T 2019 |p 00003725 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_400000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 13013 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 658.4 GI-108T 2019 |p 00003726 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_400000000000000_GI108T_2019 |7 1 |9 13014 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 658.4 GI-108T 2019 |p 00003727 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_400000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 13015 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 658.4 GI-108T 2019 |p 00003728 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_400000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 13016 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 658.4 GI-108T 2019 |p 00017732 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_400000000000000_GI108T_2019 |7 1 |9 13017 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 658.4 GI-108T 2019 |p 00017757 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |