Giáo trình kỹ thuật thủy khí /

Trình bày về: Tĩnh học chất lỏng, động học chất lỏng, động lực học chất lỏng, chuyển động một chiều của chất lỏng không nén được...

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Vũ, Duy Quang, (Chủ biên)
Đồng tác giả: Phạm, Đức Nhuận
Định dạng: Sách giáo trình
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2013.
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2142
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 04092nam a22004337a 4500
005 20210727174306.0
008 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 3179  |d 3179 
020 |a 8935048920091 :  |c 188.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 621.2  |b GI-108T 2013 
100 1 |a Vũ, Duy Quang,  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Giáo trình kỹ thuật thủy khí /  |c Vũ Duy Quang, Phạm Đức Nhuận 
260 |a Hà Nội :  |b Khoa học và kỹ thuật,  |c 2013. 
300 |a 331 tr. ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Trình bày về: Tĩnh học chất lỏng, động học chất lỏng, động lực học chất lỏng, chuyển động một chiều của chất lỏng không nén được... 
650 0 4 |a Giáo trình 
650 0 4 |a Kỹ thuật thủy khí 
650 0 4 |a Thủy khí 
700 1 |a Phạm, Đức Nhuận 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2142 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_200000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 12947  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 188000.00  |l 0  |o 621.2 GI-108T 2013  |p 00013570  |r 2020-04-15  |v 188000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_200000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 12948  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 188000.00  |l 0  |o 621.2 GI-108T 2013  |p 00013571  |r 2020-04-15  |v 188000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_200000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 12949  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 188000.00  |l 0  |o 621.2 GI-108T 2013  |p 00013572  |r 2020-04-15  |v 188000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_200000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 12950  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 188000.00  |l 0  |o 621.2 GI-108T 2013  |p 00013573  |r 2020-04-15  |v 188000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_200000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 12951  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 188000.00  |l 0  |o 621.2 GI-108T 2013  |p 00013574  |r 2020-04-15  |v 188000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_200000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 12952  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 188000.00  |l 0  |o 621.2 GI-108T 2013  |p 00013575  |r 2020-04-15  |v 188000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_200000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 12953  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 188000.00  |l 0  |o 621.2 GI-108T 2013  |p 00013576  |r 2020-04-15  |v 188000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_200000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 12954  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 188000.00  |l 0  |o 621.2 GI-108T 2013  |p 00013577  |r 2020-04-15  |v 188000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_200000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 12955  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 188000.00  |l 0  |o 621.2 GI-108T 2013  |p 00013578  |r 2020-04-15  |v 188000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_200000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 12956  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 188000.00  |l 0  |o 621.2 GI-108T 2013  |p 00013579  |r 2020-04-15  |v 188000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_200000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 12957  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 188000.00  |l 0  |o 621.2 GI-108T 2013  |p 00014332  |r 2020-04-15  |v 188000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_200000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 12958  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 188000.00  |l 0  |o 621.2 GI-108T 2013  |p 00014333  |r 2020-04-15  |v 188000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_200000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 12959  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 188000.00  |l 0  |o 621.2 GI-108T 2013  |p 00014334  |r 2020-04-15  |v 188000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_200000000000000_GI108T_2013  |7 1  |9 12960  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-04-15  |g 188000.00  |l 0  |o 621.2 GI-108T 2013  |p 00014335  |r 2020-04-15  |v 188000.00  |w 2020-04-15  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |y SGT  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_200000000000000_GI108T_2013  |7 1  |9 12961  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 188000.00  |l 0  |o 621.2 GI-108T 2013  |p 00014336  |r 2020-04-15  |v 188000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ