Công nghệ chế tạo máy /

Trình bày các khái niệm cơ bản, chất lượng bề mặt gia công, độ chính xác gia công, chuẩn, chọn phôi và các phương pháp gia công chuẩn bị phôi...

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Nguyễn, Trọng Bình
Đồng tác giả: Nguyễn, Trọng Hiếu
Định dạng: Sách tham khảo chuyên ngành
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 2011.
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2414
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03115nam a22003857a 4500
005 20210816142457.0
008 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 3176  |d 3176 
020 |a 8934994055741 :  |c 63.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 628.8  |b C455N 2011 
100 1 |a Nguyễn, Trọng Bình 
245 1 0 |a Công nghệ chế tạo máy /  |c Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn, Trọng Hiếu 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2011. 
300 |a 303 tr. ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Trình bày các khái niệm cơ bản, chất lượng bề mặt gia công, độ chính xác gia công, chuẩn, chọn phôi và các phương pháp gia công chuẩn bị phôi... 
521 |a Dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng kỹ thuật 
650 0 4 |a Chế tạo máy--Giáo trình 
650 0 4 |a Cơ khí--Giáo trình 
650 0 4 |a Công nghệ chế tạo máy 
700 1 |a Nguyễn, Trọng Hiếu 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2414 
942 |2 ddc  |c STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_800000000000000_C455N_2011  |7 2  |9 12930  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 63000.00  |l 0  |o 628.8 C455N 2011  |p 00013551  |r 2020-04-15  |v 63000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_800000000000000_C455N_2011  |7 0  |9 12931  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 63000.00  |l 0  |o 628.8 C455N 2011  |p 00013552  |r 2020-04-15  |v 63000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_800000000000000_C455N_2011  |7 0  |9 12932  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 63000.00  |l 0  |o 628.8 C455N 2011  |p 00013553  |r 2020-04-15  |v 63000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_800000000000000_C455N_2011  |7 0  |9 12933  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 63000.00  |l 0  |o 628.8 C455N 2011  |p 00013554  |r 2020-04-15  |v 63000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_800000000000000_C455N_2011  |7 0  |9 12934  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 63000.00  |l 0  |o 628.8 C455N 2011  |p 00013555  |r 2020-04-15  |v 63000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_800000000000000_C455N_2011  |7 0  |9 12935  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 63000.00  |l 0  |o 628.8 C455N 2011  |p 00013556  |r 2020-04-15  |v 63000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_800000000000000_C455N_2011  |7 0  |9 12936  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 63000.00  |l 0  |o 628.8 C455N 2011  |p 00013557  |r 2020-04-15  |v 63000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_800000000000000_C455N_2011  |7 1  |9 12937  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 63000.00  |l 0  |o 628.8 C455N 2011  |p 00013558  |r 2020-04-15  |v 63000.00  |w 2020-04-15  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |y STKCN  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_800000000000000_C455N_2011  |7 0  |9 12938  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 63000.00  |l 0  |o 628.8 C455N 2011  |p 00013559  |r 2020-04-15  |v 63000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_800000000000000_C455N_2011  |7 0  |9 12939  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 63000.00  |l 0  |o 628.8 C455N 2011  |p 00017683  |r 2020-04-15  |v 63000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN