Hệ thống điều khiển tự động khí nén /
Sách trình bày về truyền động khí nén với các phương thức điều khiển đa dạng từ điều khiển bằng Rowle, IC số. PLC, vi xử lý cho đến máy tính...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Khoa học và kỹ thuật,
2012.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2495 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01933nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210824092447.0 | ||
008 | 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 8935048920572 : |c 95.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.8 |b H250T 2012 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Ngọc Phương | |
245 | 1 | 0 | |a Hệ thống điều khiển tự động khí nén / |c Nguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Trường Thịnh |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2012. | ||
300 | |a 287 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Cơ khí Chế tạo máy | ||
520 | 3 | |a Sách trình bày về truyền động khí nén với các phương thức điều khiển đa dạng từ điều khiển bằng Rowle, IC số. PLC, vi xử lý cho đến máy tính... | |
650 | 0 | 4 | |a Hệ thống điều khiển tự động |
650 | 0 | 4 | |a Khí nén |
650 | 0 | 4 | |a Máy nén khí--Thiết kế và lắp ráp |
700 | 1 | |a Nguyễn, Trường Thịnh | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2495 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3172 |d 3172 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_H250T_2012 |7 0 |9 12866 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 95000.00 |l 0 |o 621.8 H250T 2012 |p 00014407 |r 2020-04-15 |v 95000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_H250T_2012 |7 0 |9 12867 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 95000.00 |l 0 |o 621.8 H250T 2012 |p 00014408 |r 2020-04-15 |v 95000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_H250T_2012 |7 1 |9 12868 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 95000.00 |l 0 |o 621.8 H250T 2012 |p 00014409 |r 2020-04-15 |v 95000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa | 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x Tài liệu tách rời để số hóa |x 1 bản đọc tại chỗ |