Phương pháp phần tử hữu hạn và dải hữu hạn /
Trình bày về phương pháp phần tử hữu hạn: đường lối trực tiếp, đường lối toán học (suy diễn biến phân), phần tử dầm, phẩn tử hữu hạn trong bài toán phẳng... (
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2013.
|
Edition: | Tái bản |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2175 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03075nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210729110819.0 | ||
008 | 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 3170 |d 3170 | ||
020 | |c 78.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 620.001 |b PH561P 2013 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Trâm | |
245 | 1 | 0 | |a Phương pháp phần tử hữu hạn và dải hữu hạn / |c Nguyễn Trâm |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2013. | ||
300 | |a 189 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày về phương pháp phần tử hữu hạn: đường lối trực tiếp, đường lối toán học (suy diễn biến phân), phần tử dầm, phẩn tử hữu hạn trong bài toán phẳng... ( | |
650 | 0 | 4 | |a Dải hữu hạn |
650 | 0 | 4 | |a Phương pháp phần tử hữu hạn |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2175 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_001000000000000_PH561P_2013 |7 0 |9 12845 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 78000.00 |l 0 |o 620.001 PH561P 2013 |p 00014421 |r 2020-04-15 |v 78000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_001000000000000_PH561P_2013 |7 0 |9 12846 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 78000.00 |l 0 |o 620.001 PH561P 2013 |p 00014422 |r 2020-04-15 |v 78000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_001000000000000_PH561P_2013 |7 0 |9 12847 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 78000.00 |l 0 |o 620.001 PH561P 2013 |p 00014423 |r 2020-04-15 |v 78000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_001000000000000_PH561P_2013 |7 0 |9 12848 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 78000.00 |l 0 |o 620.001 PH561P 2013 |p 00014424 |r 2020-04-15 |v 78000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_001000000000000_PH561P_2013 |7 0 |9 12849 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 78000.00 |l 0 |o 620.001 PH561P 2013 |p 00014425 |r 2020-04-15 |v 78000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_001000000000000_PH561P_2013 |7 0 |9 12850 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 78000.00 |l 0 |o 620.001 PH561P 2013 |p 00014426 |r 2020-04-15 |v 78000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_001000000000000_PH561P_2013 |7 0 |9 12851 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 78000.00 |l 0 |o 620.001 PH561P 2013 |p 00014427 |r 2020-04-15 |v 78000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_001000000000000_PH561P_2013 |7 0 |9 12852 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 78000.00 |l 0 |o 620.001 PH561P 2013 |p 00014428 |r 2020-04-15 |v 78000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_001000000000000_PH561P_2013 |7 0 |9 12853 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 78000.00 |l 0 |o 620.001 PH561P 2013 |p 00014429 |r 2020-04-15 |v 78000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_001000000000000_PH561P_2013 |7 1 |9 12854 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 78000.00 |l 0 |o 620.001 PH561P 2013 |p 00014430 |r 2020-04-15 |v 78000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa | 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x Tài liệu tách rời để số hóa |x 1 bản đọc tại chỗ |