Vật liệu học cơ sở : Giáo trình cho các ngành cơ khí của các trường đại học /

Giới thiệu về: Cấu trúc và cơ tính, hợp kim và biến đổi tổ chức, vật liệu kim loại, vật liệu phi kim loại.

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nghiêm Hùng
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2014.
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2432
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 03556nam a22003977a 4500
005 20210817151946.0
008 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 3164  |d 3164 
020 |a 9786049132452 :  |c 96.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 620.110  |b V124L 2014 
100 0 |a Nghiêm Hùng 
245 1 0 |a Vật liệu học cơ sở :  |b Giáo trình cho các ngành cơ khí của các trường đại học /  |c Nghiêm Hùng 
260 |a Hà Nội :  |b Khoa học tự nhiên và công nghệ,  |c 2014. 
300 |a 483 tr. ;  |c 24 cm. 
520 3 |a Giới thiệu về: Cấu trúc và cơ tính, hợp kim và biến đổi tổ chức, vật liệu kim loại, vật liệu phi kim loại. 
521 |a Giáo trình cho các ngành cơ khí của các trường đại học. 
650 0 4 |a Giáo trình 
650 0 4 |a Vật liệu cơ sở học 
650 0 4 |a Vật liệu--Giáo trình 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2432 
942 |2 ddc  |c STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_110000000000000_V124L_2014  |7 0  |9 12772  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 96000.00  |l 0  |o 620.110 V124L 2014  |p 00002949  |r 2020-04-15  |v 96000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_110000000000000_V124L_2014  |7 0  |9 12773  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 96000.00  |l 0  |o 620.110 V124L 2014  |p 00002950  |r 2020-04-15  |v 96000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_110000000000000_V124L_2014  |7 0  |9 12774  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 96000.00  |l 0  |o 620.110 V124L 2014  |p 00014486  |r 2020-04-15  |v 96000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_110000000000000_V124L_2014  |7 0  |9 12775  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 96000.00  |l 0  |o 620.110 V124L 2014  |p 00014487  |r 2020-04-15  |v 96000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_110000000000000_V124L_2014  |7 0  |9 12776  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 96000.00  |l 0  |o 620.110 V124L 2014  |p 00014488  |r 2020-04-15  |v 96000.00  |w 2020-04-15  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |y STKCN  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_110000000000000_V124L_2014  |7 0  |9 12777  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 96000.00  |l 0  |o 620.110 V124L 2014  |p 00014489  |r 2020-04-15  |v 96000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_110000000000000_V124L_2014  |7 0  |9 12778  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 96000.00  |l 0  |o 620.110 V124L 2014  |p 00014490  |r 2020-04-15  |v 96000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_110000000000000_V124L_2014  |7 0  |9 12779  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 96000.00  |l 0  |o 620.110 V124L 2014  |p 00014491  |r 2020-04-15  |v 96000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_110000000000000_V124L_2014  |7 0  |9 12780  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 96000.00  |l 0  |o 620.110 V124L 2014  |p 00014492  |r 2020-04-15  |v 96000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_110000000000000_V124L_2014  |7 0  |9 12781  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 96000.00  |l 0  |o 620.110 V124L 2014  |p 00014493  |r 2020-04-15  |v 96000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_110000000000000_V124L_2014  |7 1  |9 12782  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 96000.00  |l 0  |o 620.110 V124L 2014  |p 00014494  |r 2020-04-15  |v 96000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_110000000000000_V124L_2014  |7 0  |9 12783  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 96000.00  |l 0  |o 620.110 V124L 2014  |p 00014495  |r 2020-04-15  |v 96000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN