Công nghệ bào chế dược phẩm : Mã số: Đ. 20. Z. 09 /

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Hoàng, Minh Châu
Định dạng: Sách tham khảo chuyên ngành
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 2007.
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02237nam a22003017a 4500
005 20200501230743.0
008 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 59.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 615.19  |b C455N 2007 
100 1 |a Hoàng, Minh Châu 
245 1 0 |a Công nghệ bào chế dược phẩm :  |b Mã số: Đ. 20. Z. 09 /  |c Hoàng Minh Châu 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2007. 
300 |a 275 tr. ;  |c 27 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
650 0 4 |a Bào chế dược phẩm 
650 0 4 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 3161  |d 3161 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_C455N_2007  |7 0  |9 12764  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 59000.00  |l 0  |o 615.19 C455N 2007  |p 00001361  |r 2020-04-15  |v 59000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_C455N_2007  |7 0  |9 12765  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 59000.00  |l 0  |o 615.19 C455N 2007  |p 00001362  |r 2020-04-15  |v 59000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_C455N_2007  |7 0  |9 12766  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 59000.00  |l 0  |o 615.19 C455N 2007  |p 00001363  |r 2020-04-15  |v 59000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_C455N_2007  |7 0  |9 12767  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 59000.00  |l 0  |o 615.19 C455N 2007  |p 00014498  |r 2020-04-15  |v 59000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_C455N_2007  |7 0  |9 12768  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 59000.00  |l 0  |o 615.19 C455N 2007  |p 00014499  |r 2020-04-15  |v 59000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_C455N_2007  |7 0  |9 12769  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 59000.00  |l 0  |o 615.19 C455N 2007  |p 00017720  |r 2020-04-15  |v 59000.00  |w 2020-04-15  |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa  |y STKCN  |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_C455N_2007  |7 1  |9 17945  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-06-12  |g 59000.00  |l 0  |o 615.19 C455N 2007  |p 00018408  |r 2020-06-12  |v 109000.00  |w 2020-06-12  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ