Từ điển Món ăn cổ truyền Việt Nam /
Saved in:
| Other Authors: | , |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Từ điển bách khoa,
2005.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 01006nam a22002417a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230743.0 | ||
| 008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 87.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 641 |b T550Đ 2005 |
| 245 | 0 | 0 | |a Từ điển Món ăn cổ truyền Việt Nam / |c Nguyễn Thu Hà, Huỳnh Thị Dung biên soạn |
| 260 | |a Hà Nội : |b Từ điển bách khoa, |c 2005. | ||
| 300 | |a 736 tr. ; |c 21 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Ẩm thực Việt nam |
| 650 | 0 | 4 | |a Món ăn cổ truyền |
| 650 | 0 | 4 | |a Từ điển |
| 700 | 1 | |a Huỳnh, Thị Dung, |e Biên soạn | |
| 700 | 1 | |a Nguyễn, THu Hà, |e Biên soạn | |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 3160 |d 3160 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 641_000000000000000_T550Đ_2005 |7 1 |9 12763 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 0 |o 641 T550Đ 2005 |p 00000021 |r 2020-04-15 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
