Thực hành phục hình răng tháo lắp bán hàm : Mã số: D. 42. Z. 16 /
Đại cương về phục hình răng tháo lắp bán hàm. Sinh cơ học của phục hình tháo lắp bán hàm, vật liệu và phương pháp lấy dấu, hướng tháo lắp của phục hình, móc dùng trong phục hình, các thanh nối của phục hình, hợp kim dùng trong phục hình, sửa soạn răng trụ, tương quan khớp cắn, sắp răng và thử răng....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2008.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02187nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230743.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 40.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 617.6 |b TH552H 2008 |
100 | 1 | |a Trần, Thiên Lộc, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Thực hành phục hình răng tháo lắp bán hàm : |b Mã số: D. 42. Z. 16 / |c Trần Thiên Lộc |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2008. | ||
300 | |a 178 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Đại cương về phục hình răng tháo lắp bán hàm. Sinh cơ học của phục hình tháo lắp bán hàm, vật liệu và phương pháp lấy dấu, hướng tháo lắp của phục hình, móc dùng trong phục hình, các thanh nối của phục hình, hợp kim dùng trong phục hình, sửa soạn răng trụ, tương quan khớp cắn, sắp răng và thử răng. Các giai đoạn thực hiện phục hình và điều chỉnh, sửa chữa | |
521 | |a Sách đào tạo bác sĩ răng hàm mặt | ||
650 | 0 | 4 | |a Điều chỉnh |x Răng hàm mặt |
650 | 0 | 4 | |a Giải phẫu |x Răng |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3158 |d 3158 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_600000000000000_TH552H_2008 |7 0 |9 12755 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 1 |o 617.6 TH552H 2008 |p 00005181 |r 2020-11-26 |s 2020-10-07 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_600000000000000_TH552H_2008 |7 1 |9 12756 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 617.6 TH552H 2008 |p 00013663 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_600000000000000_TH552H_2008 |7 1 |9 12757 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 617.6 TH552H 2008 |p 00017785 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_600000000000000_TH552H_2008 |7 0 |9 12758 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 617.6 TH552H 2008 |p 00017786 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |