Bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới. Tập 1 /
Trình bày một số kiến thức cơ bản về thuốc như thuốc kháng sinh, thuốc kháng virus, thuốc kháng retrovirus, thuốc chống nấm và một số bệnh điển hình do vi khuẩn, do rickettsia, do virus và ký sinh trùng
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2016.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2380 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 05976nam a22005177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210811154128.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 3067 |d 3067 | ||
020 | |a 9786046619611 : |c 460.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.9 |b B256T T.1-2016 |
100 | 1 | |a Lê, Đăng Hà | |
245 | 1 | 0 | |a Bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới. |n Tập 1 / |c Lê Đăng Hà |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa | ||
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2016. | ||
300 | |a 1039 tr. ; |c 25 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày một số kiến thức cơ bản về thuốc như thuốc kháng sinh, thuốc kháng virus, thuốc kháng retrovirus, thuốc chống nấm và một số bệnh điển hình do vi khuẩn, do rickettsia, do virus và ký sinh trùng | |
650 | 0 | 4 | |a Y học |x Bệnh truyền nhiễm |
650 | 0 | 4 | |a Y học |x Nhiệt đới |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2380 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 616_900000000000000_B256T_T_12016 |7 0 |9 12482 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 460000.00 |l 0 |o 616.9 B256T T.1-2016 |p 00016015 |r 2020-04-15 |v 460000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 616_900000000000000_B256T_T_12016 |7 0 |9 12483 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 460000.00 |l 0 |o 616.9 B256T T.1-2016 |p 00016016 |r 2020-04-15 |v 460000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 616_900000000000000_B256T_T_12016 |7 0 |9 12484 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 460000.00 |l 0 |o 616.9 B256T T.1-2016 |p 00016017 |r 2020-04-15 |v 460000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 616_900000000000000_B256T_T_12016 |7 0 |9 12485 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 460000.00 |l 0 |o 616.9 B256T T.1-2016 |p 00016018 |r 2020-04-15 |v 460000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 616_900000000000000_B256T_T_12016 |7 0 |9 12486 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 460000.00 |l 0 |o 616.9 B256T T.1-2016 |p 00016019 |r 2020-04-15 |v 460000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 616_900000000000000_B256T_T_12016 |7 0 |9 12487 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 460000.00 |l 0 |o 616.9 B256T T.1-2016 |p 00016020 |r 2020-04-15 |v 460000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 616_900000000000000_B256T_T_12016 |7 0 |9 12488 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 460000.00 |l 0 |o 616.9 B256T T.1-2016 |p 00016021 |r 2020-04-15 |v 460000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 616_900000000000000_B256T_T_12016 |7 0 |9 12489 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 460000.00 |l 0 |o 616.9 B256T T.1-2016 |p 00016022 |r 2020-04-15 |v 460000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 616_900000000000000_B256T_T_12016 |7 0 |9 12490 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 460000.00 |l 0 |o 616.9 B256T T.1-2016 |p 00016191 |r 2020-04-15 |v 460000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 616_900000000000000_B256T_T_12016 |7 0 |9 12491 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 460000.00 |l 0 |o 616.9 B256T T.1-2016 |p 00016192 |r 2020-04-15 |v 460000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 616_900000000000000_B256T_T_12016 |7 0 |9 12492 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 460000.00 |l 0 |o 616.9 B256T T.1-2016 |p 00016193 |r 2020-04-15 |v 460000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 616_900000000000000_B256T_T_12016 |7 0 |9 12493 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 460000.00 |l 0 |o 616.9 B256T T.1-2016 |p 00016194 |r 2020-04-15 |v 460000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 616_900000000000000_B256T_T_12016 |7 0 |9 12494 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 460000.00 |l 0 |o 616.9 B256T T.1-2016 |p 00016195 |r 2020-04-15 |v 460000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 616_900000000000000_B256T_T_12016 |7 0 |9 12495 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 460000.00 |l 0 |o 616.9 B256T T.1-2016 |p 00016196 |r 2020-04-15 |v 460000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 616_900000000000000_B256T_T_12016 |7 0 |9 12496 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 460000.00 |l 0 |o 616.9 B256T T.1-2016 |p 00016197 |r 2020-04-15 |v 460000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 616_900000000000000_B256T_T_12016 |7 0 |9 12497 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 460000.00 |l 0 |o 616.9 B256T T.1-2016 |p 00016198 |r 2020-04-15 |v 460000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 616_900000000000000_B256T_T_12016 |7 1 |9 12498 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 460000.00 |l 0 |o 616.9 B256T T.1-2016 |p 00016199 |r 2020-04-15 |v 460000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 616_900000000000000_B256T_T_12016 |7 1 |9 12499 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 460000.00 |l 1 |o 616.9 B256T T.1-2016 |p 00016200 |r 2020-07-30 |s 2020-07-14 |v 460000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y STKCN |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 616_900000000000000_B256T_T_12016 |7 0 |9 12500 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 460000.00 |l 0 |o 616.9 B256T T.1-2016 |p 00016201 |r 2020-04-15 |v 460000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 616_900000000000000_B256T_T_12016 |7 0 |9 12501 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 460000.00 |l 0 |o 616.9 B256T T.1-2016 |p 00016202 |r 2020-04-15 |v 460000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 616_900000000000000_B256T_T_12016 |7 0 |9 32129 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-22 |g 460000.00 |l 0 |o 616.9 B256T T.1-2016 |p 00031911 |r 2021-09-22 |v 460000.00 |w 2021-09-22 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 616_900000000000000_B256T_T_12016 |7 0 |9 32130 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-22 |g 460000.00 |l 0 |o 616.9 B256T T.1-2016 |p 00031912 |r 2021-09-22 |v 460000.00 |w 2021-09-22 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 616_900000000000000_B256T_T_12016 |7 0 |9 32131 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-22 |g 460000.00 |l 0 |o 616.9 B256T T.1-2016 |p 00031913 |r 2021-09-22 |v 460000.00 |w 2021-09-22 |y STKCN |