Hóa học đại cương /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Bách khoa Hà Nội,
2011.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01717nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230741.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 62.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 540 |b H401H 2011 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Khanh | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa học đại cương / |c Nguyễn Khanh |
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Bách khoa Hà Nội, |c 2011. | ||
300 | |a 164 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Dùng cho các trường đại học kỹ thuật | ||
650 | 0 | 4 | |a Hóa học |x Đại cương |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 3065 |d 3065 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_2011 |7 1 |9 12475 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 62500.00 |l 0 |o 540 H401H 2011 |p 00016106 |r 2020-04-15 |v 62500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_2011 |7 0 |9 12476 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 62500.00 |l 1 |o 540 H401H 2011 |p 00016107 |r 2021-01-21 |s 2020-12-22 |v 62500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_2011 |7 0 |9 12477 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 62500.00 |l 2 |m 1 |o 540 H401H 2011 |p 00016108 |q 2022-01-31 |r 2021-02-19 |s 2021-02-19 |v 62500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_2011 |7 0 |9 12478 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 62500.00 |l 0 |o 540 H401H 2011 |p 00016109 |r 2020-04-15 |v 62500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_2011 |7 0 |9 12479 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 62500.00 |l 0 |o 540 H401H 2011 |p 00016110 |r 2020-04-15 |v 62500.00 |w 2020-04-15 |y SGT |