|
|
|
|
LEADER |
01717nam a22002777a 4500 |
005 |
20200501230741.0 |
008 |
200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 62.500 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 540
|b H401H 2011
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Khanh
|
245 |
1 |
0 |
|a Hóa học đại cương /
|c Nguyễn Khanh
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 3
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Bách khoa Hà Nội,
|c 2011.
|
300 |
|
|
|a 164 tr. ;
|c 27 cm.
|
521 |
|
|
|a Dùng cho các trường đại học kỹ thuật
|
650 |
0 |
4 |
|a Hóa học
|x Đại cương
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SGT
|
999 |
|
|
|c 3065
|d 3065
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 540_000000000000000_H401H_2011
|7 1
|9 12475
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 62500.00
|l 0
|o 540 H401H 2011
|p 00016106
|r 2020-04-15
|v 62500.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SGT
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 540_000000000000000_H401H_2011
|7 0
|9 12476
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 62500.00
|l 1
|o 540 H401H 2011
|p 00016107
|r 2021-01-21
|s 2020-12-22
|v 62500.00
|w 2020-04-15
|y SGT
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 540_000000000000000_H401H_2011
|7 0
|9 12477
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 62500.00
|l 2
|m 1
|o 540 H401H 2011
|p 00016108
|q 2022-01-31
|r 2021-02-19
|s 2021-02-19
|v 62500.00
|w 2020-04-15
|y SGT
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 540_000000000000000_H401H_2011
|7 0
|9 12478
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 62500.00
|l 0
|o 540 H401H 2011
|p 00016109
|r 2020-04-15
|v 62500.00
|w 2020-04-15
|y SGT
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 540_000000000000000_H401H_2011
|7 0
|9 12479
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 62500.00
|l 0
|o 540 H401H 2011
|p 00016110
|r 2020-04-15
|v 62500.00
|w 2020-04-15
|y SGT
|