Bài tập hóa đại cương /

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Nguyễn, Khanh
Định dạng: Sách tham khảo chuyên ngành
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2011.
Phiên bản:Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
hóa 1
học 1
LEADER 01782nam a22002657a 4500
005 20200501230741.0
008 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 62.500 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 540.76  |b B103T 2011 
100 1 |a Nguyễn, Khanh 
245 1 0 |a Bài tập hóa đại cương /  |c Nguyễn Khanh 
250 |a Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung 
260 |a Hà Nội :  |b Bách khoa Hà Nội,  |c 2011. 
300 |a 165 tr. ;  |c 27 cm. 
650 0 4 |a Hóa học  |x Bài tập 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 3060  |d 3060 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 540_760000000000000_B103T_2011  |7 0  |9 12357  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 62500.00  |l 2  |m 2  |o 540.76 B103T 2011  |p 00016143  |q 2025-10-31  |r 2020-08-20  |s 2020-08-20  |v 62500.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 540_760000000000000_B103T_2011  |7 1  |9 12358  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 62500.00  |l 0  |o 540.76 B103T 2011  |p 00016144  |r 2020-04-15  |v 62500.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 540_760000000000000_B103T_2011  |7 0  |9 12359  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 62500.00  |l 3  |m 2  |o 540.76 B103T 2011  |p 00016145  |q 2022-01-31  |r 2021-02-19  |s 2021-02-19  |v 62500.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 540_760000000000000_B103T_2011  |7 0  |9 12360  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 62500.00  |l 2  |m 2  |o 540.76 B103T 2011  |p 00016146  |q 2022-01-31  |r 2021-03-26  |s 2021-03-26  |v 62500.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 540_760000000000000_B103T_2011  |7 0  |9 12361  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 62500.00  |l 1  |m 1  |o 540.76 B103T 2011  |p 00016147  |q 2025-10-31  |r 2020-10-16  |s 2020-10-16  |v 62500.00  |w 2020-04-15  |y STKCN