Bài tập sức bền vật liệu /
Tóm tắt lí thuyết kèm theo các ví dụ, bài giải mẫu và bài tập về sức bền vật liệu: Kéo - nén đúng tâm, tính các mối ghép, trạng thái ứng suất biến dạng - định luật Húc tổng quát, các thuyết bền...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2017.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 15 |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2413 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 06063nam a22005537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210816135004.0 | ||
008 | 200404s2017 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 3005 |d 3005 | ||
020 | |a 9786040084002 : |c 115.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 620.1 |b B103T 2017 |
100 | 1 | |a Bùi, Trọng Lựu | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập sức bền vật liệu / |c Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng |
250 | |a Tái bản lần thứ 15 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2017. | ||
300 | |a 443 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Tóm tắt lí thuyết kèm theo các ví dụ, bài giải mẫu và bài tập về sức bền vật liệu: Kéo - nén đúng tâm, tính các mối ghép, trạng thái ứng suất biến dạng - định luật Húc tổng quát, các thuyết bền... | |
650 | 0 | 4 | |a Sức bền vật liệu |
650 | 0 | 4 | |a Vật liệu |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Vượng | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2413 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_112000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 11076 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 620.112 B103T 2017 |p 00017325 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 12147 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2017 |p 00013991 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 12148 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2017 |p 00013992 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 12149 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2017 |p 00013993 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 12150 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2017 |p 00013994 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 12151 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2017 |p 00014206 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 12152 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2017 |p 00014207 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 12153 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2017 |p 00014208 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 12154 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2017 |p 00014209 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 12155 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2017 |p 00014210 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 12156 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2017 |p 00014211 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 12157 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2017 |p 00014212 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 12158 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2017 |p 00014213 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 12159 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2017 |p 00014214 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 12160 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2017 |p 00014215 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 12161 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2017 |p 00014216 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 12162 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2017 |p 00014217 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 12163 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2017 |p 00014218 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 12164 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2017 |p 00014219 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 12165 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2017 |p 00014220 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 12166 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2017 |p 00014221 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 12167 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2017 |p 00014222 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 12168 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2017 |p 00014223 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 12169 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2017 |p 00014224 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2017 |7 1 |9 12170 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2017 |p 00014225 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |