Quy trình kiểm toán và những quy định mới nhất : Cơ chế chính sách vay và cho vay các tổ chức tài chính - tín dụng - ngân hàng năm 2010
Gồm 9 phần chính: Quy trình kiểm toán các tổ chức tài chính - ngân hàng; quy định mới nhất, cơ chế, chính sách quản lý tài chính của tổ chức tài chính, ngân hàng...
Saved in:
Format: | Specialized reference book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Lao động,
2010.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01605nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230739.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 297.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 657.45 |b QU600T 2010 |
245 | 0 | 0 | |a Quy trình kiểm toán và những quy định mới nhất : |b Cơ chế chính sách vay và cho vay các tổ chức tài chính - tín dụng - ngân hàng năm 2010 |
260 | |a Hà Nội : |b Lao động, |c 2010. | ||
300 | |a 527 tr. ; |c 28 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 9 phần chính: Quy trình kiểm toán các tổ chức tài chính - ngân hàng; quy định mới nhất, cơ chế, chính sách quản lý tài chính của tổ chức tài chính, ngân hàng... | |
650 | 0 | 4 | |a Cơ chế chính scahs |x Tài chính |x Tín dụng |x Ngân hàng |y 2010 |
650 | 0 | 4 | |a Kiểm toán |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 2965 |d 2965 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_450000000000000_QU600T_2010 |7 0 |9 12035 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 297000.00 |l 0 |o 657.45 QU600T 2010 |p 00005024 |r 2020-04-15 |v 297000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_450000000000000_QU600T_2010 |7 0 |9 12036 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 297000.00 |l 0 |o 657.45 QU600T 2010 |p 00005025 |r 2020-04-15 |v 297000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_450000000000000_QU600T_2010 |7 1 |9 12037 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 297000.00 |l 0 |o 657.45 QU600T 2010 |p 00005026 |r 2020-04-15 |v 297000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |