Sổ tay pháp luật dành cho sinh viên trên địa bàn thành phố Hà Nội

Phổ biến, giáo dục cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng trên địa bàn thành phố Hà Nội dưới dạng hỏi - đáp các quy định pháp luật về: Quy tắc ứng xử nơi công cộng và chính sách trọng dụng nhân tài trong xây dựng, phát triển Thủ đô; xử lý vi phạm hành chính đối với một số hành vi vi phạm tại nơi...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Corporate Authors: Hội đồng phối hợp phổ biến, giáo dục pháp luật thành phố Hà Nội, Sở tư pháp Hà Nội Phòng phổ biến giáo dục pháp luật
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2018.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 04333nam a22004217a 4500
005 20200501230739.0
008 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie||
020 |a 9786045532485 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 349.5  |b S450T 2018 
110 |a Hội đồng phối hợp phổ biến, giáo dục pháp luật thành phố Hà Nội 
245 1 0 |a Sổ tay pháp luật dành cho sinh viên trên địa bàn thành phố Hà Nội 
260 |a Hà Nội :  |b Nxb. Hà Nội,  |c 2018. 
300 |a 128 tr. ;  |c 19 cm. 
520 3 |a Phổ biến, giáo dục cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng trên địa bàn thành phố Hà Nội dưới dạng hỏi - đáp các quy định pháp luật về: Quy tắc ứng xử nơi công cộng và chính sách trọng dụng nhân tài trong xây dựng, phát triển Thủ đô; xử lý vi phạm hành chính đối với một số hành vi vi phạm tại nơi công cộng; một số luật cụ thể và một số tình huống pháp luật 
650 0 4 |a Sổ tay pháp luật 
710 |a Sở tư pháp Hà Nội  |b Phòng phổ biến giáo dục pháp luật 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 2963  |d 2963 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_S450T_2018  |7 0  |9 12008  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 1  |o 349.5 S450T 2018  |p 00003529  |r 2020-12-04  |s 2020-11-13  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_S450T_2018  |7 0  |9 12009  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 0  |o 349.5 S450T 2018  |p 00003545  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_S450T_2018  |7 0  |9 12010  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 0  |o 349.5 S450T 2018  |p 00017918  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_S450T_2018  |7 0  |9 12011  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 0  |o 349.5 S450T 2018  |p 00017919  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_S450T_2018  |7 0  |9 12012  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 0  |o 349.5 S450T 2018  |p 00017920  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_S450T_2018  |7 0  |9 12013  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 0  |o 349.5 S450T 2018  |p 00017921  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_S450T_2018  |7 0  |9 12014  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 0  |o 349.5 S450T 2018  |p 00017922  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_S450T_2018  |7 0  |9 12015  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 1  |m 2  |o 349.5 S450T 2018  |p 00017923  |q 2022-01-31  |r 2021-04-09  |s 2021-04-09  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_S450T_2018  |7 0  |9 12016  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 0  |o 349.5 S450T 2018  |p 00017924  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_S450T_2018  |7 0  |9 12017  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 0  |o 349.5 S450T 2018  |p 00017925  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_S450T_2018  |7 0  |9 12018  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 0  |o 349.5 S450T 2018  |p 00017926  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_S450T_2018  |7 0  |9 12019  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 0  |o 349.5 S450T 2018  |p 00017927  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_S450T_2018  |7 0  |9 12020  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 0  |o 349.5 S450T 2018  |p 00017928  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_S450T_2018  |7 0  |9 12021  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 0  |o 349.5 S450T 2018  |p 00017929  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_S450T_2018  |7 0  |9 12022  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 7  |o 349.5 S450T 2018  |p 00017930  |r 2020-05-14  |s 2020-05-14  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_S450T_2018  |7 1  |9 12023  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 5  |o 349.5 S450T 2018  |p 00017931  |r 2020-05-14  |s 2020-05-14  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 349_500000000000000_S450T_2018  |7 0  |9 12024  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 1  |o 349.5 S450T 2018  |p 00017932  |r 2020-12-03  |s 2020-12-01  |w 2020-04-15  |y SACH