Hình học hoạ hình. Tập 1 /

Gồm: Phần một: Giới thiệu các phép chiếu: xuyên tâm và song song. Phần hai: Phương pháp hình chiếu thẳng góc và phương pháp hình chiếu trục đo

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn, Đình Điện
Other Authors: Đỗ, Mạnh Môn
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012.
Edition:Tái bản lần thứ 20
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2424
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01726nam a22002897a 4500
005 20210817110553.0
008 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 2931  |d 2931 
020 |c 40.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 516.6  |b H312H T.1-2012 
100 1 |a Nguyễn, Đình Điện 
245 1 0 |a Hình học hoạ hình.  |n Tập 1 /  |c Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn 
250 |a Tái bản lần thứ 20 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục Việt Nam,  |c 2012. 
300 |a 187 tr. ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Gồm: Phần một: Giới thiệu các phép chiếu: xuyên tâm và song song. Phần hai: Phương pháp hình chiếu thẳng góc và phương pháp hình chiếu trục đo 
650 0 4 |a Hình học họa hình 
650 0 4 |a Hình học họa hình--Bài toán, bài tập 
700 1 |a Đỗ, Mạnh Môn 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2424 
942 |2 ddc  |c STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 516_600000000000000_H312H_T_12012  |7 2  |9 11769  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 40000.00  |l 0  |o 516.6 H312H T.1-2012  |p 00014276  |r 2020-04-15  |v 40000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 516_600000000000000_H312H_T_12012  |7 0  |9 11770  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 40000.00  |l 0  |o 516.6 H312H T.1-2012  |p 00014277  |r 2020-04-15  |v 40000.00  |w 2020-04-15  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |y STKCN  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 516_600000000000000_H312H_T_12012  |7 0  |9 11771  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 40000.00  |l 1  |m 2  |o 516.6 H312H T.1-2012  |p 00014278  |q 2022-01-31  |r 2021-02-22  |s 2021-02-22  |v 40000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN