Bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới. Tập 2 /
Trình bày một số kiến thức về nhiễm khuẩn và miễn dịch chống nhiễm khuẩn, bệnh viêm não virus do côn trùng chân có khớp truyền, bệnh viêm não Nhật Bản, bệnh viêm gan do virus, bệnh sốt Dengue và sốt xuất huyết Dengue, bệnh do ký sinh trùng, bệnh ấu trùng sán lợn ở người...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học,
2016.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2381 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 06023nam a22005057a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210922140747.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786046619628 |c 490.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.99 |b B256T T.2-2016 |
100 | 1 | |a Lê, Đăng Hà | |
245 | 1 | 0 | |a Bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới. |n Tập 2 / |c Lê Đăng Hà |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2016. | ||
300 | |a 1238 tr. ; |c 25 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày một số kiến thức về nhiễm khuẩn và miễn dịch chống nhiễm khuẩn, bệnh viêm não virus do côn trùng chân có khớp truyền, bệnh viêm não Nhật Bản, bệnh viêm gan do virus, bệnh sốt Dengue và sốt xuất huyết Dengue, bệnh do ký sinh trùng, bệnh ấu trùng sán lợn ở người | |
650 | 0 | 4 | |a Bệnh truyền nhiễm |x Chuẩn đoán |
650 | 0 | 4 | |a Nhiệt đới |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2381 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 2925 |d 2925 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_990000000000000_B256T_T_22016 |7 0 |9 11674 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 490000.00 |l 0 |o 616.99 B256T T.2-2016 |p 00013610 |r 2020-04-15 |v 490000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_990000000000000_B256T_T_22016 |7 0 |9 11675 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 490000.00 |l 0 |o 616.99 B256T T.2-2016 |p 00013611 |r 2020-04-15 |v 490000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_990000000000000_B256T_T_22016 |7 0 |9 11676 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 490000.00 |l 0 |o 616.99 B256T T.2-2016 |p 00013612 |r 2020-04-15 |v 490000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_990000000000000_B256T_T_22016 |7 0 |9 11677 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 490000.00 |l 0 |o 616.99 B256T T.2-2016 |p 00013613 |r 2020-04-15 |v 490000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_990000000000000_B256T_T_22016 |7 0 |9 11678 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 490000.00 |l 0 |o 616.99 B256T T.2-2016 |p 00013614 |r 2020-04-15 |v 490000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_990000000000000_B256T_T_22016 |7 0 |9 11679 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 490000.00 |l 0 |o 616.99 B256T T.2-2016 |p 00013615 |r 2020-04-15 |v 490000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_990000000000000_B256T_T_22016 |7 0 |9 11680 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 490000.00 |l 0 |o 616.99 B256T T.2-2016 |p 00013616 |r 2020-04-15 |v 490000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_990000000000000_B256T_T_22016 |7 0 |9 11681 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 490000.00 |l 0 |o 616.99 B256T T.2-2016 |p 00013617 |r 2020-04-15 |v 490000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_990000000000000_B256T_T_22016 |7 0 |9 11682 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 490000.00 |l 0 |o 616.99 B256T T.2-2016 |p 00013618 |r 2020-04-15 |v 490000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_990000000000000_B256T_T_22016 |7 0 |9 11683 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 490000.00 |l 0 |o 616.99 B256T T.2-2016 |p 00013619 |r 2020-04-15 |v 490000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_990000000000000_B256T_T_22016 |7 0 |9 11684 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 490000.00 |l 0 |o 616.99 B256T T.2-2016 |p 00013620 |r 2020-04-15 |v 490000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_990000000000000_B256T_T_22016 |7 0 |9 11685 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 490000.00 |l 0 |o 616.99 B256T T.2-2016 |p 00013621 |r 2020-04-15 |v 490000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_990000000000000_B256T_T_22016 |7 0 |9 11686 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 490000.00 |l 0 |o 616.99 B256T T.2-2016 |p 00013622 |r 2020-04-15 |v 490000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_990000000000000_B256T_T_22016 |7 0 |9 11687 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 490000.00 |l 0 |o 616.99 B256T T.2-2016 |p 00013623 |r 2020-04-15 |v 490000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_990000000000000_B256T_T_22016 |7 1 |9 11688 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 490000.00 |l 0 |o 616.99 B256T T.2-2016 |p 00013624 |r 2020-04-15 |v 490000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_990000000000000_B256T_T_22016 |7 0 |9 11689 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 490000.00 |l 0 |o 616.99 B256T T.2-2016 |p 00013625 |r 2020-04-15 |v 490000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_990000000000000_B256T_T_22016 |7 0 |9 11690 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 490000.00 |l 0 |o 616.99 B256T T.2-2016 |p 00013626 |r 2020-04-15 |v 490000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_990000000000000_B256T_T_22016 |7 0 |9 11691 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 490000.00 |l 0 |o 616.99 B256T T.2-2016 |p 00013627 |r 2020-04-15 |v 490000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_990000000000000_B256T_T_22016 |7 0 |9 11692 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 490000.00 |l 0 |o 616.99 B256T T.2-2016 |p 00013628 |r 2020-04-15 |v 490000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_990000000000000_B256T_T_22016 |7 1 |9 11693 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 490000.00 |l 0 |o 616.99 B256T T.2-2016 |p 00013629 |r 2020-04-15 |v 490000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y STKCN |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_990000000000000_B256T_T_22016 |7 0 |9 32134 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-22 |g 490000.00 |l 0 |o 616.99 B256T T.2-2016 |p 00031914 |r 2021-09-22 |v 490000.00 |w 2021-09-22 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_990000000000000_B256T_T_22016 |7 0 |9 32135 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-22 |g 490000.00 |l 0 |o 616.99 B256T T.2-2016 |p 00031915 |r 2021-09-22 |v 490000.00 |w 2021-09-22 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_990000000000000_B256T_T_22016 |7 0 |9 32136 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-22 |g 490000.00 |l 0 |o 616.99 B256T T.2-2016 |p 00031916 |r 2021-09-22 |v 490000.00 |w 2021-09-22 |y STKCN |