Miễn dịch học đại cương : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng /
Trình bày một số vấn đề cơ bản về miễn dịch học: các cơ quan và tế bào của hệ thống miễn dịch, kháng nguyên, kháng thể, bổ thể, cytokin, các phương thức đáp ứng miễn dịch, miễn dịch chống vi sinh vật, thiếu hụt miễn dịch và quá mẫn...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2015.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1004 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 05448nam a22004937a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210413091948.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 2923 |d 2923 | ||
020 | |c 24.000 VND |a 9786040068897 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 571.96 |b M305D 2015 |
100 | 1 | |a Phan, Thị Phi Phi |c GS.TSKH |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Miễn dịch học đại cương : |b Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / |c Phan Thị Phi Phi chủ biên |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2015. | ||
300 | |a 87 tr. ; |c 27 cm. |b Hình vẽ | ||
520 | 3 | |a Trình bày một số vấn đề cơ bản về miễn dịch học: các cơ quan và tế bào của hệ thống miễn dịch, kháng nguyên, kháng thể, bổ thể, cytokin, các phương thức đáp ứng miễn dịch, miễn dịch chống vi sinh vật, thiếu hụt miễn dịch và quá mẫn | |
521 | |a Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | ||
650 | 0 | 4 | |a Miễn dịch học |
700 | |a Lê, Ngọc Anh |c ThS |e Biên soạn | ||
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1004 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_960000000000000_M305D_2015 |7 1 |9 11663 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |l 0 |o 571.96 M305D 2015 |p 00005078 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_960000000000000_M305D_2015 |7 0 |9 11664 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |l 0 |o 571.96 M305D 2015 |p 00005079 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_960000000000000_M305D_2015 |7 0 |9 11665 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |l 1 |o 571.96 M305D 2015 |p 00005080 |r 2020-07-31 |s 2020-07-03 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_960000000000000_M305D_2015 |7 0 |9 11666 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |l 1 |o 571.96 M305D 2015 |p 00005081 |r 2020-11-25 |s 2020-11-06 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_960000000000000_M305D_2015 |7 1 |9 11667 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |l 0 |o 571.96 M305D 2015 |p 00005082 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |x Sách tháo gáy để số hóa |y SGT |x Sách tháo gáy để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_960000000000000_M305D_2015 |7 0 |9 11668 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |l 0 |o 571.96 M305D 2015 |p 00005083 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_960000000000000_M305D_2015 |7 0 |9 11669 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |l 0 |o 571.96 M305D 2015 |p 00005084 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_960000000000000_M305D_2015 |7 0 |9 11670 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |l 0 |o 571.96 M305D 2015 |p 00005085 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_960000000000000_M305D_2015 |7 0 |9 11671 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |l 0 |o 571.96 M305D 2015 |p 00005086 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_960000000000000_M305D_2015 |7 0 |9 11672 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |l 3 |m 2 |o 571.96 M305D 2015 |p 00005087 |q 2048-11-12 |r 2021-06-28 |s 2021-06-28 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_960000000000000_M305D_2015 |7 0 |9 28217 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 24000.00 |l 1 |o 571.96 M305D 2015 |p 00023612 |q 2022-01-31 |r 2021-04-19 |s 2021-04-19 |v 24000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_960000000000000_M305D_2015 |7 0 |9 28218 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 24000.00 |l 1 |o 571.96 M305D 2015 |p 00023613 |q 2022-01-31 |r 2021-04-19 |s 2021-04-19 |v 24000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_960000000000000_M305D_2015 |7 0 |9 28219 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 24000.00 |l 1 |o 571.96 M305D 2015 |p 00023614 |q 2022-01-31 |r 2021-04-19 |s 2021-04-19 |v 24000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_960000000000000_M305D_2015 |7 0 |9 28220 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 24000.00 |l 1 |o 571.96 M305D 2015 |p 00023615 |q 2022-01-31 |r 2021-04-19 |s 2021-04-19 |v 24000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_960000000000000_M305D_2015 |7 0 |9 28221 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 24000.00 |l 0 |o 571.96 M305D 2015 |p 00023616 |r 2021-04-09 |v 24000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_960000000000000_M305D_2015 |7 0 |9 28222 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 24000.00 |l 0 |o 571.96 M305D 2015 |p 00023617 |r 2021-04-09 |v 24000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_960000000000000_M305D_2015 |7 0 |9 28223 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 24000.00 |l 0 |o 571.96 M305D 2015 |p 00023618 |r 2021-04-09 |v 24000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_960000000000000_M305D_2015 |7 0 |9 28224 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 24000.00 |l 1 |o 571.96 M305D 2015 |p 00023619 |q 2022-01-31 |r 2021-04-19 |s 2021-04-19 |v 24000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_960000000000000_M305D_2015 |7 0 |9 28225 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 24000.00 |l 1 |o 571.96 M305D 2015 |p 00023620 |q 2022-01-31 |r 2021-04-19 |s 2021-04-19 |v 24000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_960000000000000_M305D_2015 |7 0 |9 28226 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 24000.00 |l 1 |o 571.96 M305D 2015 |p 00023621 |q 2022-01-31 |r 2021-04-19 |s 2021-04-19 |v 24000.00 |w 2021-04-09 |y SGT |