Tên cây rừng Việt Nam /
Tên cây rừng (10.580 loài cây thuộc 2.342 chi, 318 họ) bằng tiếng Việt có đối chiếu tên khoa học, thực vật và các thông tin về dạng sống, phân bố và công dụng của loại cây đó. Ngoài ra còn có tên thương phẩm của một số loại gỗ và lâm sản khác của Việt Nam....
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nông nghiệp,
2000.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01294nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230738.0 | ||
008 | 200404s2000 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 22.857 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 639.9 |b T254C 2000 |
110 | |a Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. |b Vụ Khoa học công nghệ và chất lượng sản phẩm | ||
245 | 1 | 0 | |a Tên cây rừng Việt Nam / |c Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
260 | |a Hà Nội : |b Nông nghiệp, |c 2000. | ||
300 | |a 460 tr. ; |c 30 cm. | ||
520 | 3 | |a Tên cây rừng (10.580 loài cây thuộc 2.342 chi, 318 họ) bằng tiếng Việt có đối chiếu tên khoa học, thực vật và các thông tin về dạng sống, phân bố và công dụng của loại cây đó. Ngoài ra còn có tên thương phẩm của một số loại gỗ và lâm sản khác của Việt Nam. | |
650 | 0 | 4 | |a Cây rừng |z Việt Nam |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2915 |d 2915 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_900000000000000_T254C_2000 |7 1 |9 11642 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22857.00 |l 0 |o 639.9 T254C 2000 |p 00005030 |r 2020-04-15 |v 22857.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |