Phân tích và điều khiển robot công nghiệp /
Tổng quan về lịch sử phát triển robot công nghiệp. Trình bày cơ sở quan trọng của động học vị trí robot, động học vị trí vi sai, động lực học robot, thiết kế quĩ đạo chuyển động, điều khiển chuyển động robot...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2013.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2573 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03309nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210830094509.0 | ||
008 | 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 118.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 629.8 |b PH121T 2013 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Mạnh Tiến | |
245 | 1 | 0 | |a Phân tích và điều khiển robot công nghiệp / |c Nguyễn Mạnh Tiến |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2013. | ||
300 | |a 268 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Tổng quan về lịch sử phát triển robot công nghiệp. Trình bày cơ sở quan trọng của động học vị trí robot, động học vị trí vi sai, động lực học robot, thiết kế quĩ đạo chuyển động, điều khiển chuyển động robot... | |
650 | 0 | 4 | |a Điều khiển |
650 | 0 | 4 | |a Robot |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2573 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 2909 |d 2909 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_PH121T_2013 |7 0 |9 11624 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 118000.00 |l 0 |o 629.8 PH121T 2013 |p 00009644 |r 2020-04-15 |v 118000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_PH121T_2013 |7 0 |9 11625 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 118000.00 |l 0 |o 629.8 PH121T 2013 |p 00013590 |r 2020-04-15 |v 118000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_PH121T_2013 |7 0 |9 11626 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 118000.00 |l 0 |o 629.8 PH121T 2013 |p 00013591 |r 2020-04-15 |v 118000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_PH121T_2013 |7 0 |9 11627 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 118000.00 |l 0 |o 629.8 PH121T 2013 |p 00013592 |r 2020-04-15 |v 118000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_PH121T_2013 |7 0 |9 11628 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 118000.00 |l 0 |o 629.8 PH121T 2013 |p 00013593 |r 2020-04-15 |v 118000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_PH121T_2013 |7 0 |9 11629 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 118000.00 |l 0 |o 629.8 PH121T 2013 |p 00013594 |r 2020-04-15 |v 118000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_PH121T_2013 |7 0 |9 11630 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 118000.00 |l 0 |o 629.8 PH121T 2013 |p 00013595 |r 2020-04-15 |v 118000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_PH121T_2013 |7 0 |9 11631 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 118000.00 |l 0 |o 629.8 PH121T 2013 |p 00013596 |r 2020-04-15 |v 118000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_PH121T_2013 |7 0 |9 11632 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 118000.00 |l 0 |o 629.8 PH121T 2013 |p 00013597 |r 2020-04-15 |v 118000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_PH121T_2013 |7 0 |9 11633 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 118000.00 |l 0 |o 629.8 PH121T 2013 |p 00013598 |r 2020-04-15 |v 118000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_PH121T_2013 |7 1 |9 11634 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 118000.00 |l 0 |o 629.8 PH121T 2013 |p 00013599 |r 2020-04-15 |v 118000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa | 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x Tài liệu tách rời để số hóa |x 1 bản đọc tại chỗ |