|
|
|
|
LEADER |
01279nam a22002657a 4500 |
005 |
20200501230738.0 |
008 |
200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 126.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 660.6
|b C455N 2012
|
245 |
0 |
0 |
|a Công nghệ enzym /
|c Đặng Thị Thu, Lê Ngọc Tú, Nguyễn Xuân Sâm, Phạm Thu Thủy, Tô Kim Anh
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Khoa học và kỹ thuật,
|c 2012.
|
300 |
|
|
|a 320 tr. ;
|c 24 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Enzym
|
700 |
1 |
|
|a Đặng, Thị Thu
|
700 |
1 |
|
|a Lê, Ngọc Tú
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Xuân Sâm
|
700 |
1 |
|
|a Phạm, Thu Thủy
|
700 |
1 |
|
|a Tô, Kim Anh
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 2899
|d 2899
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 660_634000000000000_C455N_2012
|7 1
|9 11201
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 126000.00
|l 0
|o 660.634 C455N 2012
|p 00017763
|r 2020-04-15
|v 126000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 660_600000000000000_C455N_2012
|7 1
|9 11613
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 126000.00
|l 0
|o 660.6 C455N 2012
|p 00017709
|r 2020-04-15
|v 126000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|