Giáo trình luật hình sự Việt Nam : Phần các tội phạm. Quyển 1
Trình bày khái niệm, nhiệm vụ, nguyên tắc của Luật Hình sự Việt Nam; cấu tạo, hiệu lực của Bộ Luật Hình sự Việt Nam; tội phạm và cấu thành tội phạm; các chế định liên quan đến việc xác định tội phạm; trách nhiệm hình sự và hình phạt; định tội danh và quyết định hình phạt... Giới thiệu một số tội phạ...
Lưu vào:
Định dạng: | Sách giáo trình |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Công an Nhân dân,
2018.
|
Phiên bản: | In lần thứ 21 có sửa đổi, bổ sung |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01585nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230737.0 | ||
008 | 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786047231669 : |c 72.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 345.5 |b GI-108T Q.1-2018 |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình luật hình sự Việt Nam : |b Phần các tội phạm. |n Quyển 1 |
250 | |a In lần thứ 21 có sửa đổi, bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Công an Nhân dân, |c 2018. | ||
300 | |a 470 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội | ||
520 | 3 | |a Trình bày khái niệm, nhiệm vụ, nguyên tắc của Luật Hình sự Việt Nam; cấu tạo, hiệu lực của Bộ Luật Hình sự Việt Nam; tội phạm và cấu thành tội phạm; các chế định liên quan đến việc xác định tội phạm; trách nhiệm hình sự và hình phạt; định tội danh và quyết định hình phạt... Giới thiệu một số tội phạm cơ bản như: Tội xâm phạm tính mạng, sức khoẻ, nhân phẩm, danh dự của con người, tội xâm phạm sở hữu, tội phạm về ma tuý, tội xâm phạm trật tự công cộng, an ninh công cộng... | |
650 | 0 | 4 | |a Luật hình sự |
651 | 4 | |a Việt Nam | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 2837 |d 2837 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.1 |4 0 |6 345_500000000000000_GI108T_Q_12018 |7 2 |9 11516 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 72000.00 |l 0 |o 345.5 GI-108T Q.1-2018 |p 00009443 |r 2020-04-15 |v 72000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |