Luật chứng khoán (Được sửa đổi, bổ sung năm 2010)
Trình bày khái niệm Luật Chứng khoán; pháp luật về chào bán chứng khoán; pháp luật về tổ chức thị trường giao dịch chứng khoán; pháp luật về tổ chức tham gia và hỗ trợ hoạt động kinh doanh chứng khoán...
Lưu vào:
| Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
|---|---|
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Lao động,
2014.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 01093nam a22002057a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230736.0 | ||
| 008 | 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |a 9786045922699 : |c 30.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 346.5 |b L504C 2014 |
| 245 | 0 | 0 | |a Luật chứng khoán (Được sửa đổi, bổ sung năm 2010) |
| 260 | |a Hà Nội : |b Lao động, |c 2014. | ||
| 300 | |a 183 tr. ; |c 19 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Trình bày khái niệm Luật Chứng khoán; pháp luật về chào bán chứng khoán; pháp luật về tổ chức thị trường giao dịch chứng khoán; pháp luật về tổ chức tham gia và hỗ trợ hoạt động kinh doanh chứng khoán... | |
| 650 | 0 | 4 | |a Luật chứng khoán |
| 942 | |2 ddc |c STKCN | ||
| 999 | |c 2784 |d 2784 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_L504C_2014 |7 1 |9 11456 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 30000.00 |l 0 |o 346.5 L504C 2014 |p 00009401 |r 2020-04-15 |v 30000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
