Thuế và kế toán thuế trong doanh nghiệp : Lý thuyết và thực hành /

Tổng quan về thuế và kế toán thuế trong các doanh nghiệp. Đặc điểm nghiệp vụ kế toán thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế xuất nhập khẩu..

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Phạm, Đức Cường
Other Authors: Trần, Mạnh Dũng
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Tài chính, 2019.
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2503
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 03403nam a22003857a 4500
005 20210826083125.0
008 200404s2019 vm |||||||||||||||||vie||
020 |a 9786047921768 :  |c 238.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 657  |b TH507V 2019 
100 1 |a Phạm, Đức Cường 
245 1 0 |a Thuế và kế toán thuế trong doanh nghiệp :  |b Lý thuyết và thực hành /  |c Phạm Đức Cường, Trần Mạnh Dũng 
260 |a Hà Nội :  |b Tài chính,  |c 2019. 
300 |a 534 tr. ;  |c 24 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Kế toán - Kiểm Toán 
520 3 |a Tổng quan về thuế và kế toán thuế trong các doanh nghiệp. Đặc điểm nghiệp vụ kế toán thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế xuất nhập khẩu.. 
650 0 4 |a Kế toán thuế 
650 0 4 |a Thuế 
700 1 |a Trần, Mạnh Dũng 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2503 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 2704  |d 2704 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_000000000000000_TH507V_2019  |7 1  |9 11307  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 238000.00  |l 0  |o 657 TH507V 2019  |p 00009371  |r 2020-04-15  |v 238000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_000000000000000_TH507V_2019  |7 0  |9 22222  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-02  |g 238000.00  |l 0  |o 657 TH507V 2019  |p 00025042  |r 2020-12-02  |v 238000.00  |w 2020-12-02  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_000000000000000_TH507V_2019  |7 0  |9 22223  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-02  |g 238000.00  |l 0  |o 657 TH507V 2019  |p 00025043  |r 2020-12-02  |v 238000.00  |w 2020-12-02  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_000000000000000_TH507V_2019  |7 0  |9 22224  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-02  |g 238000.00  |l 0  |o 657 TH507V 2019  |p 00025044  |r 2020-12-02  |v 238000.00  |w 2020-12-02  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_000000000000000_TH507V_2019  |7 0  |9 22225  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-02  |g 238000.00  |l 0  |o 657 TH507V 2019  |p 00025045  |r 2020-12-02  |v 238000.00  |w 2020-12-02  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_000000000000000_TH507V_2019  |7 0  |9 22226  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-02  |g 238000.00  |l 0  |o 657 TH507V 2019  |p 00025046  |r 2020-12-02  |v 238000.00  |w 2020-12-02  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_000000000000000_TH507V_2019  |7 0  |9 22227  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-02  |g 238000.00  |l 0  |o 657 TH507V 2019  |p 00025047  |r 2020-12-02  |v 238000.00  |w 2020-12-02  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_000000000000000_TH507V_2019  |7 0  |9 22228  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-02  |g 238000.00  |l 2  |m 1  |o 657 TH507V 2019  |p 00025048  |r 2021-06-16  |s 2021-02-01  |v 238000.00  |w 2020-12-02  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_000000000000000_TH507V_2019  |7 0  |9 22229  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-02  |g 238000.00  |l 0  |o 657 TH507V 2019  |p 00025049  |r 2020-12-02  |v 238000.00  |w 2020-12-02  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |y SGT  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_000000000000000_TH507V_2019  |7 0  |9 22230  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-02  |g 238000.00  |l 0  |o 657 TH507V 2019  |p 00025050  |r 2020-12-02  |v 238000.00  |w 2020-12-02  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_000000000000000_TH507V_2019  |7 0  |9 22231  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-02  |g 238000.00  |l 0  |o 657 TH507V 2019  |p 00025051  |r 2020-12-02  |v 238000.00  |w 2020-12-02  |y SGT