Thí nghiệm hóa vô cơ : Thí nghiệm hóa đại cương - vô cơ 1 /
Nội quy và các quy định an toàn trong phòng thí nghiệm. Giới thiệu 13 thí nghiệm về hoá vô cơ, bao gồm: kim loại kiềm, kim loại kiềm thổ, nguyên tố nhóm IIIA, cacbon và silic, nitơ và các hợp chất nhóm VA, hydro - oxy - lưu huỳnh, halogen, kim loại nhóm IB, IIB, VIB, VIIB, kim loại chuyển tiếp nhóm...
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,
2018.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01530nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230734.0 | ||
008 | 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786047361212 : |c 15.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 540.76 |b TH300N 2018 |
110 | 2 | |a Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. |b Trường Đại học Bách Khoa. Bộ môn Công nghệ Hóa vô cơ | |
245 | 1 | 0 | |a Thí nghiệm hóa vô cơ : |b Thí nghiệm hóa đại cương - vô cơ 1 / |c Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa. Bộ môn Công nghệ Hóa vô cơ |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c 2018. | ||
300 | |a 34 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Nội quy và các quy định an toàn trong phòng thí nghiệm. Giới thiệu 13 thí nghiệm về hoá vô cơ, bao gồm: kim loại kiềm, kim loại kiềm thổ, nguyên tố nhóm IIIA, cacbon và silic, nitơ và các hợp chất nhóm VA, hydro - oxy - lưu huỳnh, halogen, kim loại nhóm IB, IIB, VIB, VIIB, kim loại chuyển tiếp nhóm VIIIB và điều chế phèn nhôm amoni | |
650 | 0 | 4 | |a Hóa vô cơ |
650 | 0 | 4 | |a Thí nghiệm |
650 | 0 | 4 | |a Thí nghiệm hóa vô cơ |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 2658 |d 2658 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_760000000000000_TH300N_2018 |7 0 |9 11239 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 15000.00 |l 1 |o 540.76 TH300N 2018 |p 00009560 |r 2021-01-25 |s 2020-08-25 |v 15000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |