Giáo trình lý thuyết mạch /
Trình bày những khái niệm cơ bản về mạch điện, các phương pháp cơ bản phân tích mạch điện, mạch rLC dưới tác động một chiều và điều hòa...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2011.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2143 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 05121nam a22004817a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210727174847.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 2645 |d 2645 | ||
020 | |c 73.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.3 |b GI-108T 2011 |
100 | 1 | |a Hồ, Anh Túy | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình lý thuyết mạch / |c Hồ Anh Túy |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2011. | ||
300 | |a 339 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày những khái niệm cơ bản về mạch điện, các phương pháp cơ bản phân tích mạch điện, mạch rLC dưới tác động một chiều và điều hòa... | |
650 | 0 | 4 | |a Lý thuyết |
650 | 0 | 4 | |a Mạch |
650 | 0 | 4 | |a Mạch điện |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2143 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 11218 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 73000.00 |l 0 |o 621.3 GI-108T 2011 |p 00017492 |r 2020-04-15 |v 73000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 11219 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 73000.00 |l 0 |o 621.3 GI-108T 2011 |p 00017640 |r 2020-04-15 |v 73000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_GI108T_2011 |7 1 |9 11220 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 73000.00 |l 0 |o 621.3 GI-108T 2011 |p 00017641 |r 2020-04-15 |v 73000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_GI108T_2011 |7 1 |9 11221 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 73000.00 |l 0 |o 621.3 GI-108T 2011 |p 00017642 |r 2020-04-15 |v 73000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y STKCN |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 11222 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 73000.00 |l 1 |o 621.3 GI-108T 2011 |p 00017643 |r 2020-07-09 |s 2020-07-09 |v 73000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 11223 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 73000.00 |l 0 |o 621.3 GI-108T 2011 |p 00017678 |r 2020-04-15 |v 73000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_GI108T_2011 |7 1 |9 23018 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-10 |g 73000.00 |l 0 |o 621.3 GI-108T 2011 |p 00022994 |r 2020-12-10 |v 73000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 23019 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-10 |g 73000.00 |l 0 |o 621.3 GI-108T 2011 |p 00022995 |r 2020-12-10 |v 73000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 23020 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-10 |g 73000.00 |l 0 |o 621.3 GI-108T 2011 |p 00022996 |r 2020-12-10 |v 73000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 23021 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-10 |g 73000.00 |l 0 |o 621.3 GI-108T 2011 |p 00022997 |r 2020-12-10 |v 73000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 23022 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-10 |g 73000.00 |l 0 |o 621.3 GI-108T 2011 |p 00022998 |r 2020-12-10 |v 73000.00 |w 2020-12-10 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_GI108T_2011 |7 0 |8 BSTEEE |9 34524 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-14 |e Mua |g 73000.00 |l 0 |o 621.3 GI-108T 2011 |p 00028679 |r 2021-10-14 |v 73000.00 |w 2021-10-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_GI108T_2011 |7 0 |8 BSTEEE |9 34525 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-14 |e Mua |g 73000.00 |l 0 |o 621.3 GI-108T 2011 |p 00028680 |r 2021-10-14 |v 73000.00 |w 2021-10-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_GI108T_2011 |7 0 |8 BSTEEE |9 34526 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-14 |e Mua |g 73000.00 |l 0 |o 621.3 GI-108T 2011 |p 00028681 |r 2021-10-14 |v 73000.00 |w 2021-10-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_GI108T_2011 |7 0 |8 BSTEEE |9 34527 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-14 |e Mua |g 73000.00 |l 0 |o 621.3 GI-108T 2011 |p 00028682 |r 2021-10-14 |v 73000.00 |w 2021-10-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_GI108T_2011 |7 0 |8 BSTEEE |9 34528 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-14 |e Mua |g 73000.00 |l 0 |o 621.3 GI-108T 2011 |p 00028683 |r 2021-10-14 |v 73000.00 |w 2021-10-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_GI108T_2011 |7 0 |8 BSTEEE |9 34529 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-14 |e Mua |g 73000.00 |l 0 |o 621.3 GI-108T 2011 |p 00028684 |r 2021-10-14 |v 73000.00 |w 2021-10-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_GI108T_2011 |7 0 |8 BSTEEE |9 34530 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-14 |e Mua |g 73000.00 |l 0 |o 621.3 GI-108T 2011 |p 00028685 |r 2021-10-14 |v 73000.00 |w 2021-10-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_GI108T_2011 |7 0 |8 BSTEEE |9 34531 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-14 |e Mua |g 73000.00 |l 0 |o 621.3 GI-108T 2011 |p 00028686 |r 2021-10-14 |v 73000.00 |w 2021-10-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_GI108T_2011 |7 0 |8 BSTEEE |9 34532 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-14 |e Mua |g 73000.00 |l 0 |o 621.3 GI-108T 2011 |p 00028687 |r 2021-10-14 |v 73000.00 |w 2021-10-14 |y STKCN |