Lý thuyết mạch điện /
Nội dung sách bao quát hầu hết các kiến thức cơ bản về phân tích và tổng hợp mạch điện tuyến tính, phi tuyến mạng 4 cực tương hỗ và không tương hỗ, mạch lọc, mạch 3 pha, đường dây dài.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , , |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học tự nhiên và công nghệ,
2019.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2173 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 05700nam a22005177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210729110149.0 | ||
008 | 200404s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 2639 |d 2639 | ||
020 | |a 9786049138461 : |c 90.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.3 |b L600T 2019 |
100 | |a An, Thị Hoài Thu Anh | ||
245 | 0 | 0 | |a Lý thuyết mạch điện / |c An Thị Hoài Thu Anh, Nguyễn Đức Khương, Nguyễn Tuấn Phường, Vũ Duy Nghĩa |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học tự nhiên và công nghệ, |c 2019. | ||
300 | |a 160tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Nội dung sách bao quát hầu hết các kiến thức cơ bản về phân tích và tổng hợp mạch điện tuyến tính, phi tuyến mạng 4 cực tương hỗ và không tương hỗ, mạch lọc, mạch 3 pha, đường dây dài. | |
650 | 0 | 4 | |a Lý thuyết mạch điện |
700 | 1 | |a An, Thị Hoài Thu |e Đồng tác giả | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đức Khương |e Đồng tác giả | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Tuấn Phường |e Đồng tác giả | |
700 | 1 | |a Vũ, Duy Nghĩa |e Đồng tác giả | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2173 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_L600T_2019 |7 1 |9 11211 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 90000.00 |l 1 |m 2 |o 621.3 L600T 2019 |p 00009534 |q 2022-01-31 |r 2021-02-22 |s 2021-02-22 |v 90000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_L600T_2019 |7 0 |9 28473 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-12 |e Mua |g 90000.00 |l 0 |o 621.3 L600T 2019 |p 00027200 |r 2021-04-12 |v 90000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_L600T_2019 |7 0 |9 28474 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-12 |e Mua |g 90000.00 |l 0 |o 621.3 L600T 2019 |p 00027201 |r 2021-04-12 |v 90000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_L600T_2019 |7 0 |9 28475 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-12 |e Mua |g 90000.00 |l 0 |o 621.3 L600T 2019 |p 00027202 |r 2021-04-12 |v 90000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_L600T_2019 |7 0 |9 28476 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-12 |e Mua |g 90000.00 |l 0 |o 621.3 L600T 2019 |p 00027203 |r 2021-04-12 |v 90000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_L600T_2019 |7 1 |9 28477 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-04-12 |e Mua |g 90000.00 |l 0 |o 621.3 L600T 2019 |p 00027204 |r 2021-04-12 |v 90000.00 |w 2021-04-12 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_L600T_2019 |7 0 |8 BSTEEE |9 34533 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-14 |e Mua |g 90000.00 |l 0 |o 621.3 L600T 2019 |p 00028688 |r 2021-10-14 |v 90000.00 |w 2021-10-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_L600T_2019 |7 0 |8 BSTEEE |9 34534 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-14 |e Mua |g 90000.00 |l 0 |o 621.3 L600T 2019 |p 00028689 |r 2021-10-14 |v 90000.00 |w 2021-10-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_L600T_2019 |7 0 |8 BSTEEE |9 34535 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-14 |e Mua |g 90000.00 |l 0 |o 621.3 L600T 2019 |p 00028690 |r 2021-10-14 |v 90000.00 |w 2021-10-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_L600T_2019 |7 0 |8 BSTEEE |9 34536 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-14 |e Mua |g 90000.00 |l 0 |o 621.3 L600T 2019 |p 00028691 |r 2021-10-14 |v 90000.00 |w 2021-10-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_L600T_2019 |7 0 |8 BSTEEE |9 34537 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-14 |e Mua |g 90000.00 |l 0 |o 621.3 L600T 2019 |p 00028692 |r 2021-10-14 |v 90000.00 |w 2021-10-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_L600T_2019 |7 0 |8 BSTEEE |9 34538 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-14 |e Mua |g 90000.00 |l 0 |o 621.3 L600T 2019 |p 00028693 |r 2021-10-14 |v 90000.00 |w 2021-10-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_L600T_2019 |7 0 |8 BSTEEE |9 34539 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-14 |e Mua |g 90000.00 |l 0 |o 621.3 L600T 2019 |p 00028694 |r 2021-10-14 |v 90000.00 |w 2021-10-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_L600T_2019 |7 0 |8 BSTEEE |9 34540 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-14 |e Mua |g 90000.00 |l 0 |o 621.3 L600T 2019 |p 00028695 |r 2021-10-14 |v 90000.00 |w 2021-10-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_L600T_2019 |7 0 |8 BSTEEE |9 34541 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-14 |e Mua |g 90000.00 |l 0 |o 621.3 L600T 2019 |p 00028696 |r 2021-10-14 |v 90000.00 |w 2021-10-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_L600T_2019 |7 0 |8 BSTEEE |9 34542 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-14 |e Mua |g 90000.00 |l 0 |o 621.3 L600T 2019 |p 00028697 |r 2021-10-14 |v 90000.00 |w 2021-10-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_L600T_2019 |7 0 |8 BSTEEE |9 34543 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-14 |e Mua |g 90000.00 |l 0 |o 621.3 L600T 2019 |p 00028698 |r 2021-10-14 |v 90000.00 |w 2021-10-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_L600T_2019 |7 0 |8 BSTEEE |9 34544 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-14 |e Mua |g 90000.00 |l 0 |o 621.3 L600T 2019 |p 00028699 |r 2021-10-14 |v 90000.00 |w 2021-10-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_L600T_2019 |7 0 |8 BSTEEE |9 34545 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-14 |e Mua |g 90000.00 |l 0 |o 621.3 L600T 2019 |p 00028700 |r 2021-10-14 |v 90000.00 |w 2021-10-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_L600T_2019 |7 0 |8 BSTEEE |9 34546 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-14 |e Mua |g 90000.00 |l 0 |o 621.3 L600T 2019 |p 00028701 |r 2021-10-14 |v 90000.00 |w 2021-10-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_L600T_2019 |7 0 |8 BSTEEE |9 34547 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-14 |e Mua |g 90000.00 |l 0 |o 621.3 L600T 2019 |p 00028702 |r 2021-10-14 |v 90000.00 |w 2021-10-14 |y STKCN |