Giáo trình thực hành CAD/CAM thiết kế cơ khí - điện tử và mô phỏng với CATIA và Visual Nastran /
Gồm 19 bài tập thực hành thiết kế chi tiết cơ khí, tạo bản vẽ kỹ thuật, ghi kích thước hình chiếu và thực hiện in ấn được trình bày từ dễ đến khó...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Hồng Đức,
2010.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2148 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03312nam a22004337a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210728105849.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 2581 |d 2581 | ||
020 | |c 68.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 670.285 |b GI-108T 2010 |
100 | 0 | |a Thanh Tâm | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình thực hành CAD/CAM thiết kế cơ khí - điện tử và mô phỏng với CATIA và Visual Nastran / |c Thanh Tâm, Quang Huy, Lê Thuận |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Hồng Đức, |c 2010. | ||
300 | |a 370 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 19 bài tập thực hành thiết kế chi tiết cơ khí, tạo bản vẽ kỹ thuật, ghi kích thước hình chiếu và thực hiện in ấn được trình bày từ dễ đến khó... | |
650 | 0 | 4 | |a CATI |
650 | 0 | 4 | |a Đồ họa vi tính |
650 | 0 | 4 | |a Hệ thống CAD/CAM |
650 | 0 | 4 | |a Mô phỏng |
650 | 0 | 4 | |a Thiết kế cơ khí |
650 | 0 | 4 | |a Thực hành CAD/CAM |
650 | 0 | 4 | |a Visual Nastran |
700 | 0 | |a Quang Huy | |
700 | 1 | |a Lê, Thuận | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2148 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_285000000000000_GI108T_2010 |7 1 |9 11048 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 68000.00 |l 0 |o 670.285 GI-108T 2010 |p 00014173 |r 2020-04-15 |v 68000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_285000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 11049 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 68000.00 |l 0 |o 670.285 GI-108T 2010 |p 00014174 |r 2020-04-15 |v 68000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_285000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 11050 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 68000.00 |l 0 |o 670.285 GI-108T 2010 |p 00014175 |r 2020-04-15 |v 68000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_285000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 11051 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 68000.00 |l 0 |o 670.285 GI-108T 2010 |p 00014176 |r 2020-04-15 |v 68000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_285000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 11052 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 68000.00 |l 0 |o 670.285 GI-108T 2010 |p 00014177 |r 2020-04-15 |v 68000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_285000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 11053 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 68000.00 |l 0 |o 670.285 GI-108T 2010 |p 00014178 |r 2020-04-15 |v 68000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_285000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 11054 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 68000.00 |l 0 |o 670.285 GI-108T 2010 |p 00014179 |r 2020-04-15 |v 68000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_285000000000000_GI108T_2010 |7 1 |9 11055 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 68000.00 |l 0 |o 670.285 GI-108T 2010 |p 00014180 |r 2020-04-15 |v 68000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_285000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 11056 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 68000.00 |l 0 |o 670.285 GI-108T 2010 |p 00014181 |r 2020-04-15 |v 68000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_285000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 11057 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 68000.00 |l 0 |o 670.285 GI-108T 2010 |p 00014182 |r 2020-04-15 |v 68000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |