Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Quyển 2, Hệ xung số /
Gồm khái niệm chung, cơ sở toán học của hệ gián đoạn, khảo sát ổn đinh và chất lượng hệ xung,,,
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2009.
|
Phiên bản: | In lần thứ 3 có chỉnh sửa |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2557 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02383nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210830045630.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 40.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 629.807 |b L600T Q.2-2009 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thương Ngô | |
245 | 1 | 0 | |a Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. |n Quyển 2, |p Hệ xung số / |c Nguyễn Thương Ngô |
250 | |a In lần thứ 3 có chỉnh sửa | ||
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2009. | ||
300 | |a 200 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm khái niệm chung, cơ sở toán học của hệ gián đoạn, khảo sát ổn đinh và chất lượng hệ xung,,, | |
650 | 0 | 4 | |a Điều khiển tự động |
650 | 0 | 4 | |a Điều khiển tự động--Giáo trình |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2557 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 2569 |d 2569 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.2 |4 0 |6 629_807000000000000_L600T_Q_22009 |7 0 |9 11010 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 629.807 L600T Q.2-2009 |p 00017537 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 Q.2 |4 0 |6 629_807000000000000_L600T_Q_22009 |7 1 |9 11011 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 629.807 L600T Q.2-2009 |p 00017636 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y STKCN |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.2 |4 0 |6 629_807000000000000_L600T_Q_22009 |7 1 |9 11012 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 629.807 L600T Q.2-2009 |p 00017637 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.2 |4 0 |6 629_807000000000000_L600T_Q_22009 |7 0 |9 11013 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 629.807 L600T Q.2-2009 |p 00017638 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.2 |4 0 |6 629_807000000000000_L600T_Q_22009 |7 0 |9 11014 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 629.807 L600T Q.2-2009 |p 00017639 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.2 |4 0 |6 629_800000000000000_L600T_Q_22009 |7 0 |9 12560 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 629.807 L600T Q.2-2009 |p 00017663 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |