Sản xuất linh hoạt FMS và tích hợp CIM /

Trình bày những khái niệm cơ bản về hệ thống sản xuất linh hoạt FMS và sản xuất tích hợp có trợ giúp của máy tính CIM...

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Trần, Văn Địch
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2011.
Edition:In lần thứ ba
Subjects:
CIM
FMS
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2176
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 03152nam a22004097a 4500
005 20210729111001.0
008 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 2527  |d 2527 
020 |a 8935048911853 :  |c 43.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 670.285  |b S105X 2011 
100 1 |a Trần, Văn Địch 
245 1 0 |a Sản xuất linh hoạt FMS và tích hợp CIM /  |c Trần Văn Địch 
250 |a In lần thứ ba 
260 |a Hà Nội :  |b Khoa học và kỹ thuật,  |c 2011. 
300 |a 174 tr. ;  |c 24 cm. 
520 3 |a Trình bày những khái niệm cơ bản về hệ thống sản xuất linh hoạt FMS và sản xuất tích hợp có trợ giúp của máy tính CIM... 
650 0 4 |a CIM 
650 0 4 |a FMS 
650 0 4 |a Hệ thống sản xuất linh hoạt 
650 0 4 |a Kỹ thuật sản xuất 
650 0 4 |a Sản xuất linh hoạt 
650 0 4 |a Sản xuất tích hợp 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2176 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_285000000000000_S105X_2011  |7 0  |9 10887  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 43000.00  |l 0  |o 670.285 S105X 2011  |p 00014117  |r 2020-04-15  |v 43000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_285000000000000_S105X_2011  |7 1  |9 10888  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-04-15  |g 43000.00  |l 0  |o 670.285 S105X 2011  |p 00014118  |r 2020-04-15  |v 43000.00  |w 2020-04-15  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |y SGT  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_285000000000000_S105X_2011  |7 1  |9 10889  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 43000.00  |l 0  |o 670.285 S105X 2011  |p 00014119  |r 2020-04-15  |v 43000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_285000000000000_S105X_2011  |7 0  |9 10890  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 43000.00  |l 0  |o 670.285 S105X 2011  |p 00014120  |r 2020-04-15  |v 43000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_285000000000000_S105X_2011  |7 0  |9 10891  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 43000.00  |l 0  |o 670.285 S105X 2011  |p 00014121  |r 2020-04-15  |v 43000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_285000000000000_S105X_2011  |7 0  |9 10892  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 43000.00  |l 0  |o 670.285 S105X 2011  |p 00014122  |r 2020-04-15  |v 43000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_285000000000000_S105X_2011  |7 0  |9 10893  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 43000.00  |l 0  |o 670.285 S105X 2011  |p 00014123  |r 2020-04-15  |v 43000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_285000000000000_S105X_2011  |7 0  |9 10894  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 43000.00  |l 0  |o 670.285 S105X 2011  |p 00014124  |r 2020-04-15  |v 43000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_285000000000000_S105X_2011  |7 0  |9 10895  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 43000.00  |l 0  |o 670.285 S105X 2011  |p 00014125  |r 2020-04-15  |v 43000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_285000000000000_S105X_2011  |7 0  |9 10896  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 43000.00  |l 0  |o 670.285 S105X 2011  |p 00014126  |r 2020-04-15  |v 43000.00  |w 2020-04-15  |y SGT