Hệ thống điều khiển giám sât và thu thập dữ liệu Scada /
Gồm tổng quan hệ thống SCADA, cấu trúc và thành phần, cấu trúc phần cứng hệ thống SCADA, cấu trúc phần mềm hệ thống SCADA...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Xây dưng,
2014.
|
Phiên bản: | Bổ sung |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2152 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03320nam a22004097a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210728110813.0 | ||
008 | 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 2499 |d 2499 | ||
020 | |a 9786048212445 : |c 59.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.3 |b H250T 2014 |
100 | 1 | |a Đặng, Tiến Trung | |
245 | 1 | 0 | |a Hệ thống điều khiển giám sât và thu thập dữ liệu Scada / |c Đặng Tiến Trung, Vũ Quang Hồi |
250 | |a Bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Xây dưng, |c 2014. | ||
300 | |a 120 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm tổng quan hệ thống SCADA, cấu trúc và thành phần, cấu trúc phần cứng hệ thống SCADA, cấu trúc phần mềm hệ thống SCADA... | |
650 | 0 | 4 | |a Điều khiển tự động |
650 | 0 | 4 | |a Hệ thống điều khiển giám sát |
650 | 0 | 4 | |a Scada |
650 | 0 | 4 | |a Thu thập dữ liệu |
700 | 1 | |a Vũ, Quang Hồi | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2152 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_H250T_2014 |7 1 |9 10715 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 621.3 H250T 2014 |p 00009766 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_H250T_2014 |7 1 |9 10716 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 621.3 H250T 2014 |p 00014142 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_H250T_2014 |7 0 |9 10717 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 621.3 H250T 2014 |p 00014143 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_H250T_2014 |7 0 |9 10718 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 621.3 H250T 2014 |p 00014144 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_H250T_2014 |7 0 |9 10719 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 621.3 H250T 2014 |p 00014145 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_H250T_2014 |7 0 |9 10720 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 621.3 H250T 2014 |p 00014146 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_H250T_2014 |7 0 |9 10721 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 621.3 H250T 2014 |p 00014147 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_H250T_2014 |7 0 |9 10722 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 621.3 H250T 2014 |p 00014148 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_H250T_2014 |7 0 |9 10723 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 621.3 H250T 2014 |p 00014149 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_H250T_2014 |7 0 |9 10724 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 621.3 H250T 2014 |p 00014150 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_H250T_2014 |7 0 |9 10725 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 621.3 H250T 2014 |p 00014151 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |