Giao diện người và máy (HMI) với S7 và Intouch /
Sách gồm: Cài đặt và giới thiệu Intouch 10, Cách tải các dữ liệu trên mạng với Utorrent, hướng dẫn sử dụng Intouch10, điều khiển bắng chuyền...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Bách khoa Hà Nội,
2013.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2141 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03244nam a22004097a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210727174118.0 | ||
008 | 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 2417 |d 2417 | ||
020 | |c 74.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 670.4 |b GI-108D 2013 |
100 | 1 | |a Lê, Ngọc Bích | |
245 | 1 | 0 | |a Giao diện người và máy (HMI) với S7 và Intouch / |c Lê Ngọc Bích, Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy |
260 | |a Hà Nội : |b Bách khoa Hà Nội, |c 2013. | ||
300 | |a 302 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Tự động hóa trong công nghiệp | ||
520 | 3 | |a Sách gồm: Cài đặt và giới thiệu Intouch 10, Cách tải các dữ liệu trên mạng với Utorrent, hướng dẫn sử dụng Intouch10, điều khiển bắng chuyền... | |
650 | 0 | 4 | |a Dây chuyền sản xuất--Tự động hóa |
650 | 0 | 4 | |a Giao diện người và máy |
650 | 0 | 4 | |a Intouch |
650 | 0 | 4 | |a S7 |
700 | 1 | |a Phạm, Quang Huy | |
700 | 1 | |a Trần, Thu Hà | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2141 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_400000000000000_GI108D_2013 |7 0 |9 10372 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 74000.00 |l 0 |o 670.4 GI-108D 2013 |p 00014152 |r 2020-04-15 |v 74000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_400000000000000_GI108D_2013 |7 0 |9 10373 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 74000.00 |l 0 |o 670.4 GI-108D 2013 |p 00014153 |r 2020-04-15 |v 74000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_400000000000000_GI108D_2013 |7 0 |9 10374 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 74000.00 |l 0 |o 670.4 GI-108D 2013 |p 00014154 |r 2020-04-15 |v 74000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_400000000000000_GI108D_2013 |7 0 |9 10375 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 74000.00 |l 0 |o 670.4 GI-108D 2013 |p 00014155 |r 2020-04-15 |v 74000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_400000000000000_GI108D_2013 |7 0 |9 10376 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 74000.00 |l 0 |o 670.4 GI-108D 2013 |p 00014156 |r 2020-04-15 |v 74000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_400000000000000_GI108D_2013 |7 1 |9 10377 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 74000.00 |l 0 |o 670.4 GI-108D 2013 |p 00014157 |r 2020-04-15 |v 74000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SACH |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_400000000000000_GI108D_2013 |7 1 |9 10378 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 74000.00 |l 0 |o 670.4 GI-108D 2013 |p 00014158 |r 2020-04-15 |v 74000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_400000000000000_GI108D_2013 |7 0 |9 10379 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 74000.00 |l 0 |o 670.4 GI-108D 2013 |p 00014159 |r 2020-04-15 |v 74000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_400000000000000_GI108D_2013 |7 0 |9 10380 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 74000.00 |l 0 |o 670.4 GI-108D 2013 |p 00014160 |r 2020-04-15 |v 74000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_400000000000000_GI108D_2013 |7 0 |9 10381 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 74000.00 |l 0 |o 670.4 GI-108D 2013 |p 00014161 |r 2020-04-15 |v 74000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |