Khuẩn thảo học dùng cỏ nuôi nấm /
Gồm mười chín chương khái quát về khuẩn thảo học và cách nuôi trồng, sản xuất các loại nấm như: nấm hương, mộc nhĩ, nấm rơm, nấm linh chi, nấm mỡ...
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nông nghiệp,
2003.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01097nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230729.0 | ||
008 | 200404s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 633.85 |b KH502T 2003 |
110 | |a Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. |b Cục khuyến nông và khuyến lâm | ||
245 | 1 | 0 | |a Khuẩn thảo học dùng cỏ nuôi nấm / |c Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Cục khuyến nông và khuyến lâm |
260 | |a Hà Nội : |b Nông nghiệp, |c 2003. | ||
300 | |a 360 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm mười chín chương khái quát về khuẩn thảo học và cách nuôi trồng, sản xuất các loại nấm như: nấm hương, mộc nhĩ, nấm rơm, nấm linh chi, nấm mỡ... | |
650 | 0 | 4 | |a Khuẩn thảo học |
650 | 0 | 4 | |a Nuôi nấm |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2401 |d 2401 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_850000000000000_KH502T_2003 |7 0 |9 10304 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 633.85 KH502T 2003 |p 00003247 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |