Tự động hóa thiết kế cơ khí /
Củng cố và hoàn thiện các kiến thức về kết cấu cơ khí, nâng cao kỹ năng lập trình thiết kế tối ưu các chi tiết máy và bộ phận máy có công dụng chung.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2005.
|
Edition: | In lần thứ nhất |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02198nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230728.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 44.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.8 |b T550Đ 2005 |
100 | 0 | |a Trịnh Chất | |
245 | 1 | 0 | |a Tự động hóa thiết kế cơ khí / |c Trịnh Chất, Trịnh Đồng Tính |
250 | |a In lần thứ nhất | ||
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2005. | ||
300 | |a 302 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Củng cố và hoàn thiện các kiến thức về kết cấu cơ khí, nâng cao kỹ năng lập trình thiết kế tối ưu các chi tiết máy và bộ phận máy có công dụng chung. | |
650 | 0 | 4 | |a Bản vẽ kỹ thuật |
650 | 0 | 4 | |a Thiết kế cơ khí |
650 | 0 | 4 | |a Tự động hóa |
700 | 1 | |a Trịnh, Đồng Tính | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2395 |d 2395 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_T550Đ_2005 |7 0 |9 10293 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 621.8 T550Đ 2005 |p 00014072 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_T550Đ_2005 |7 0 |9 10294 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 621.8 T550Đ 2005 |p 00014073 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_T550Đ_2005 |7 0 |9 10295 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 621.8 T550Đ 2005 |p 00014074 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_T550Đ_2005 |7 0 |9 10296 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 621.8 T550Đ 2005 |p 00014075 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_T550Đ_2005 |7 0 |9 10297 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 621.8 T550Đ 2005 |p 00014076 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_T550Đ_2005 |7 1 |9 10298 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 621.8 T550Đ 2005 |p 00014077 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |