Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm : Song ngữ Anh - Việt /
Cung cấp các kiến thức cơ bản thuộc chuyên ngành công nghệ thực phẩm.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2019.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa, bổ sung |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2149 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02249nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210728103148.0 | ||
008 | 200404s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 2375 |d 2375 | ||
020 | |c 119.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 664.001 |b T306A 2019 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Hiền | |
245 | 1 | 0 | |a Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm : |b Song ngữ Anh - Việt / |c Nguyễn Thị Hiền chủ biên;...[và những người khác] |
246 | |a The language of techno - food processing in English | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa, bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2019. | ||
300 | |a 272 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Cung cấp các kiến thức cơ bản thuộc chuyên ngành công nghệ thực phẩm. | |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh |x Công nghệ thực phẩm |
700 | 1 | |a Lê, Thị Lan Chi, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Lương, Hồng Nga | |
700 | 1 | |a Từ, Việt Phú | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2149 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_001000000000000_T306A_2019 |7 1 |9 10217 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 119000.00 |l 0 |o 664.001 T306A 2019 |p 00013782 |r 2020-04-15 |v 119000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_001000000000000_T306A_2019 |7 0 |9 10218 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 119000.00 |l 0 |o 664.001 T306A 2019 |p 00013783 |r 2020-04-15 |v 119000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_001000000000000_T306A_2019 |7 0 |9 10219 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 119000.00 |l 0 |o 664.001 T306A 2019 |p 00013784 |r 2020-04-15 |v 119000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_001000000000000_T306A_2019 |7 1 |9 10220 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 119000.00 |l 0 |o 664.001 T306A 2019 |p 00013785 |r 2020-04-15 |v 119000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_001000000000000_T306A_2019 |7 0 |9 10221 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 119000.00 |l 0 |o 664.001 T306A 2019 |p 00013786 |r 2020-04-15 |v 119000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |