Giáo trình kỹ năng y khoa : Công trình chào mừng 116 năm thành lập Trường Đại học Y Hà Nội (1902 - 2018) /
Cung cấp những kiến thức cơ bản về kĩ năng y khoa như: kĩ năng giao tiếp, kĩ năng thăm khám và kĩ năng thủ thuật
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2019.
|
Edition: | Tái bản năm thứ 5 |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1699 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 05223nam a22004817a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210611113203.0 | ||
008 | 200404s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 2369 |d 2369 | ||
020 | |a 9786046635574 : |c 115.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.711 |b GI-108T 2019 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Đức Hinh | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kỹ năng y khoa : |b Công trình chào mừng 116 năm thành lập Trường Đại học Y Hà Nội (1902 - 2018) / |c Nguyễn Đức Hinh, Lê Thu Hòa chủ biên |
250 | |a Tái bản năm thứ 5 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2019. | ||
300 | |a 438 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Cung cấp những kiến thức cơ bản về kĩ năng y khoa như: kĩ năng giao tiếp, kĩ năng thăm khám và kĩ năng thủ thuật | |
650 | 0 | 4 | |a Y học |v Bài giảng |
700 | 1 | |a Lê, Thu Hòa | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1699 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_711000000000000_GI108T_2019 |7 1 |9 10159 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 610.711 GI-108T 2019 |p 00003770 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_711000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 17433 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-01 |g 115000.00 |l 0 |o 610.711 GI-108T 2019 |p 00003751 |r 2020-05-01 |v 115000.00 |w 2020-05-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_711000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 17434 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-01 |g 115000.00 |l 0 |o 610.711 GI-108T 2019 |p 00003752 |r 2020-05-01 |v 115000.00 |w 2020-05-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_711000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 17435 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-01 |g 115000.00 |l 0 |o 610.711 GI-108T 2019 |p 00003753 |r 2020-05-01 |v 115000.00 |w 2020-05-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_711000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 17436 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-01 |g 115000.00 |l 0 |o 610.711 GI-108T 2019 |p 00003754 |r 2020-05-01 |v 115000.00 |w 2020-05-01 |y SACH | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_711000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 17437 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-01 |g 115000.00 |l 0 |o 610.711 GI-108T 2019 |p 00003755 |r 2020-05-01 |v 115000.00 |w 2020-05-01 |x Sách được tháo gáy để scan |y SACH |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_711000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 17438 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-01 |g 115000.00 |l 0 |o 610.711 GI-108T 2019 |p 00003756 |r 2020-05-01 |v 115000.00 |w 2020-05-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_711000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 17439 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-01 |g 115000.00 |l 0 |o 610.711 GI-108T 2019 |p 00003757 |r 2020-05-01 |v 115000.00 |w 2020-05-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_711000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 17440 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-01 |g 115000.00 |l 0 |o 610.711 GI-108T 2019 |p 00003758 |r 2020-05-01 |v 115000.00 |w 2020-05-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_711000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 17441 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-01 |g 115000.00 |l 0 |o 610.711 GI-108T 2019 |p 00003759 |r 2020-05-01 |v 115000.00 |w 2020-05-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_711000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 17442 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-01 |g 115000.00 |l 0 |o 610.711 GI-108T 2019 |p 00003760 |r 2020-05-01 |v 115000.00 |w 2020-05-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_711000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 17443 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-01 |g 115000.00 |l 0 |o 610.711 GI-108T 2019 |p 00003761 |r 2020-05-01 |v 115000.00 |w 2020-05-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_711000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 17444 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-01 |g 115000.00 |l 0 |o 610.711 GI-108T 2019 |p 00003762 |r 2020-05-01 |v 115000.00 |w 2020-05-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_711000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 17445 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-01 |g 115000.00 |l 0 |o 610.711 GI-108T 2019 |p 00003763 |r 2020-05-01 |v 115000.00 |w 2020-05-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_711000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 17446 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-01 |g 115000.00 |l 0 |o 610.711 GI-108T 2019 |p 00003764 |r 2020-05-01 |v 115000.00 |w 2020-05-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_711000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 17447 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-01 |g 115000.00 |l 0 |o 610.711 GI-108T 2019 |p 00003765 |r 2020-05-01 |v 115000.00 |w 2020-05-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_711000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 17448 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-01 |g 115000.00 |l 0 |o 610.711 GI-108T 2019 |p 00003766 |r 2020-05-01 |v 115000.00 |w 2020-05-01 |y SACH | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_711000000000000_GI108T_2019 |7 1 |9 17449 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-05-01 |g 115000.00 |l 0 |o 610.711 GI-108T 2019 |p 00003767 |r 2020-05-01 |v 115000.00 |w 2020-05-01 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SACH |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_711000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 17450 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-01 |g 115000.00 |l 0 |o 610.711 GI-108T 2019 |p 00003768 |r 2020-05-01 |v 115000.00 |w 2020-05-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_711000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 17451 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-01 |g 115000.00 |l 0 |o 610.711 GI-108T 2019 |p 00003769 |r 2020-05-01 |v 115000.00 |w 2020-05-01 |y SACH |