Phương pháp tính và vẽ các đường cong mềm thường dùng trong cơ học /

Giới thiệu đại số ma trận; phương pháp giải hệ tuyến tính và phi tuyến; giải bài toán động; các đường cong mềm.

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Nguyễn, Hữu Bảng
Định dạng: Sách giáo trình
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2010.
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01872nam a22002777a 4500
005 20200501230728.0
008 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 43.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 530  |b PH561P 2010 
100 1 |a Nguyễn, Hữu Bảng 
245 1 0 |a Phương pháp tính và vẽ các đường cong mềm thường dùng trong cơ học /  |c Nguyễn Hữu Bảng 
260 |a Hà Nội :  |b Khoa học và kỹ thuật,  |c 2010. 
300 |a 167 tr. ;  |c 24 cm. 
520 3 |a Giới thiệu đại số ma trận; phương pháp giải hệ tuyến tính và phi tuyến; giải bài toán động; các đường cong mềm. 
650 0 4 |a Phương pháp tính  |x Cơ học 
653 |a Đường cong mềm 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 2356  |d 2356 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_000000000000000_PH561P_2010  |7 1  |9 10110  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 43000.00  |l 0  |o 530 PH561P 2010  |p 00013797  |r 2020-04-15  |v 43000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_000000000000000_PH561P_2010  |7 0  |9 10111  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 43000.00  |l 0  |o 530 PH561P 2010  |p 00013798  |r 2020-04-15  |v 43000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_000000000000000_PH561P_2010  |7 0  |9 10112  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 43000.00  |l 0  |o 530 PH561P 2010  |p 00013799  |r 2020-04-15  |v 43000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_000000000000000_PH561P_2010  |7 0  |9 10113  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 43000.00  |l 0  |o 530 PH561P 2010  |p 00013800  |r 2020-04-15  |v 43000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_000000000000000_PH561P_2010  |7 0  |9 10114  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 43000.00  |l 0  |o 530 PH561P 2010  |p 00013801  |r 2020-04-15  |v 43000.00  |w 2020-04-15  |y SGT