Kỹ thuật đo trong động cơ đốt trong và ô tô /
Trình bày có hệ thống các vấn đề liên quan tới kỹ thuật đo lường trong động cơ và ô tô theo trình tự: định nghĩa, nguyên lý làm việc, cấu tạo, các đặc tính và ứng dụng, cảm biến, thiết bị đặc trưng trong lĩnh vực động cơ và ô tô....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2011.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2547 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 04130nam a22004217a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210827111644.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 126.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.43 |b K600T 2011 |
100 | 0 | |a Võ Nghĩa | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật đo trong động cơ đốt trong và ô tô / |c Võ Nghĩa, Trần Quang Vinh |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2011. | ||
300 | |a 278 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày có hệ thống các vấn đề liên quan tới kỹ thuật đo lường trong động cơ và ô tô theo trình tự: định nghĩa, nguyên lý làm việc, cấu tạo, các đặc tính và ứng dụng, cảm biến, thiết bị đặc trưng trong lĩnh vực động cơ và ô tô. | |
650 | 0 | 4 | |a Động cơ đốt trong |x Kỹ thuật đo |
650 | 0 | 4 | |a Ô tô |
700 | 1 | |a Trần, Quang Vinh | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2547 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 2328 |d 2328 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_K600T_2011 |7 0 |9 9930 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 126000.00 |l 0 |o 621.43 K600T 2011 |p 00009581 |r 2020-04-15 |v 126000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_K600T_2011 |7 0 |9 9931 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 126000.00 |l 0 |o 621.43 K600T 2011 |p 00009582 |r 2020-04-15 |v 126000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_K600T_2011 |7 0 |9 9932 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 126000.00 |l 0 |o 621.43 K600T 2011 |p 00009583 |r 2020-04-15 |v 126000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_K600T_2011 |7 0 |9 9933 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 126000.00 |l 0 |o 621.43 K600T 2011 |p 00009584 |r 2020-04-15 |v 126000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_K600T_2011 |7 0 |9 9934 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 126000.00 |l 0 |o 621.43 K600T 2011 |p 00009585 |r 2020-04-15 |v 126000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_K600T_2011 |7 0 |9 9935 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 126000.00 |l 0 |o 621.43 K600T 2011 |p 00013812 |r 2020-04-15 |v 126000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_K600T_2011 |7 0 |9 9936 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 126000.00 |l 0 |o 621.43 K600T 2011 |p 00013813 |r 2020-04-15 |v 126000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_K600T_2011 |7 0 |9 9937 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 126000.00 |l 0 |o 621.43 K600T 2011 |p 00013814 |r 2020-04-15 |v 126000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_K600T_2011 |7 0 |9 9938 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 126000.00 |l 0 |o 621.43 K600T 2011 |p 00013815 |r 2020-04-15 |v 126000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_K600T_2011 |7 0 |9 9939 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 126000.00 |l 0 |o 621.43 K600T 2011 |p 00013816 |r 2020-04-15 |v 126000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_K600T_2011 |7 1 |9 9940 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 126000.00 |l 0 |o 621.43 K600T 2011 |p 00016395 |r 2020-04-15 |v 126000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_K600T_2011 |7 0 |9 9941 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 126000.00 |l 0 |o 621.43 K600T 2011 |p 00016396 |r 2020-04-15 |v 126000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_K600T_2011 |7 0 |9 9942 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 126000.00 |l 0 |o 621.43 K600T 2011 |p 00017619 |r 2020-04-15 |v 126000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_K600T_2011 |7 1 |9 9943 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 126000.00 |l 0 |o 621.43 K600T 2011 |p 00017620 |r 2020-04-15 |v 126000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_K600T_2011 |7 0 |9 9944 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 126000.00 |l 0 |o 621.43 K600T 2011 |p 00017621 |r 2020-04-15 |v 126000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |