Cây quế và kỹ thuật trồng /
Tổng quan về giá trị kinh tế, tình hình sản xuất thương mại và tiêu dùng Mắc ca trên thế giới. Đặc trưng thực vật học, đặc tính sinh học, yêu cầu sinh thái của cây Mắc ca. Chọn giống, kỹ thuật trồng trọt, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh đối với cây Mắc ca...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Nông nghiệp,
2007.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01991nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230727.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 23.750 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 338.4 |b C126Q 2007 |
100 | 1 | |a Phạm, Văn Tuấn, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Cây quế và kỹ thuật trồng / |c Phạm Văn Tuấn chủ biên; Nguyễn Huy Sơn |
260 | |a Hà Nội : |b Nông nghiệp, |c 2007. | ||
300 | |a 143 tr. : |b Ảnh minh họa ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Viện Khoa Lâm nghiệp Việt Nam | ||
520 | 3 | |a Tổng quan về giá trị kinh tế, tình hình sản xuất thương mại và tiêu dùng Mắc ca trên thế giới. Đặc trưng thực vật học, đặc tính sinh học, yêu cầu sinh thái của cây Mắc ca. Chọn giống, kỹ thuật trồng trọt, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh đối với cây Mắc ca | |
650 | 0 | 4 | |a Cây quế |
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật trồng cây |
650 | 0 | 4 | |a Nông nghiệp |x Cây quế |x Phát triển |z Việt Nam |
700 | 1 | |a Nguyễn, Huy Sơn | |
700 | 1 | |a Phạm, Văn Tuấn, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2301 |d 2301 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_C126Q_2007 |7 0 |9 9763 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 23750.00 |l 0 |o 338.4 C126Q 2007 |p 00001113 |r 2020-04-15 |v 23750.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_C126Q_2007 |7 0 |9 9764 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 23750.00 |l 0 |o 338.4 C126Q 2007 |p 00001114 |r 2020-04-15 |v 23750.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_C126Q_2007 |7 0 |9 9765 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 23750.00 |l 0 |o 338.4 C126Q 2007 |p 00001115 |r 2020-04-15 |v 23750.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_C126Q_2007 |7 0 |9 9766 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 23750.00 |l 0 |o 338.4 C126Q 2007 |p 00001116 |r 2020-04-15 |v 23750.00 |w 2020-04-15 |y SACH |