Kỹ thuật chăn nuôi bò sữa /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Nông nghiệp,
2002.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01099nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230726.0 | ||
008 | 200404s2002 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 636.2 |b K600T 2002 |
245 | 0 | 0 | |a Kỹ thuật chăn nuôi bò sữa / |c Hoàng Kim Giao,... [và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Nông nghiệp, |c 2002. | ||
300 | |a 90 tr. ; |c 19 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Bò sữa |
650 | 0 | 4 | |a Chăn nuôi |
700 | 1 | |a Đặng, Trần Tính | |
700 | 1 | |a Đỗ, Kim Tuyên | |
700 | 1 | |a Hoàng, Kim Giao | |
700 | 1 | |a Phùng, Quốc Quảng | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2240 |d 2240 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_200000000000000_K600T_2002 |7 1 |9 9468 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 636.2 K600T 2002 |p 00003125 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_200000000000000_K600T_2002 |7 0 |9 9469 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 636.2 K600T 2002 |p 00003126 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |