|
|
|
|
LEADER |
01099nam a22002537a 4500 |
005 |
20200501230726.0 |
008 |
200404s2002 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 636.2
|b K600T 2002
|
245 |
0 |
0 |
|a Kỹ thuật chăn nuôi bò sữa /
|c Hoàng Kim Giao,... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Nông nghiệp,
|c 2002.
|
300 |
|
|
|a 90 tr. ;
|c 19 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Bò sữa
|
650 |
0 |
4 |
|a Chăn nuôi
|
700 |
1 |
|
|a Đặng, Trần Tính
|
700 |
1 |
|
|a Đỗ, Kim Tuyên
|
700 |
1 |
|
|a Hoàng, Kim Giao
|
700 |
1 |
|
|a Phùng, Quốc Quảng
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 2240
|d 2240
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 636_200000000000000_K600T_2002
|7 1
|9 9468
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|l 0
|o 636.2 K600T 2002
|p 00003125
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 636_200000000000000_K600T_2002
|7 0
|9 9469
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|l 0
|o 636.2 K600T 2002
|p 00003126
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|y SACH
|