Sổ tay cơ điện tử nông nghiệp, bảo quản và chế biến nông - lâm sản cho chủ trang trải. Tập 1 /
Một số vấn đề cơ bản về tổ chức quản lý trang trại, Động lực và năng lượng trong nông nghiệp, nông thôn
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nông nghiệp,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01271nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230723.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 29.800 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 631.3 |b S450T T.1-2005 |
110 | |a Hội Cơ khí Nông nghiệp Việt Nam | ||
245 | 1 | 0 | |a Sổ tay cơ điện tử nông nghiệp, bảo quản và chế biến nông - lâm sản cho chủ trang trải. |n Tập 1 / |c Hội Cơ khí Nông nghiệp Việt Nam |
260 | |a Hà Nội : |b Nông nghiệp, |c 2005. | ||
300 | |a 328 tr. : |b Bảng biểu, số liệu ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Một số vấn đề cơ bản về tổ chức quản lý trang trại, Động lực và năng lượng trong nông nghiệp, nông thôn | |
650 | 0 | 4 | |a Cơ điện tử nông nghiệp |v Sổ tay |x Bảo quản |x Chế biến |
650 | 0 | 4 | |a Trang trại lâm sản |x Bỏa quản |x Chế biến |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 2100 |d 2100 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 631_300000000000000_S450T_T_12005 |7 1 |9 8960 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29800.00 |l 0 |o 631.3 S450T T.1-2005 |p 00009074 |r 2020-04-15 |v 29800.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |