Mai hoa dịch số /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Văn hoá thông tin,
2006.
|
Phiên bản: | Tái bản lần hai có bổ sung sửa chữa |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01072nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210312151956.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 208 |d 208 | ||
020 | |c 93.000 VND |a 8935077009910 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 133.3 |b M103H 2006 |
100 | 1 | |a Thiệu, Khang Tiết | |
245 | 1 | 0 | |a Mai hoa dịch số / |c Thiệu Khang Tiết, Ông Văn Tùng dịch chú thích |
250 | |a Tái bản lần hai có bổ sung sửa chữa | ||
260 | |a Hà Nội : |b Văn hoá thông tin, |c 2006. | ||
300 | |a 667 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Bói toán |
650 | 0 | 4 | |a Dịch số |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 133_300000000000000_M103H_2006 |7 0 |9 484 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 93000.00 |l 1 |o 133.3 M103H 2006 |p 00000857 |r 2020-12-10 |s 2020-11-11 |v 93000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 133_300000000000000_M103H_2006 |7 0 |9 485 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 93000.00 |l 0 |o 133.3 M103H 2006 |p 00000858 |r 2020-04-15 |v 93000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |