|
|
|
|
LEADER |
01072nam a22002417a 4500 |
005 |
20210312151956.0 |
008 |
200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| |
999 |
|
|
|c 208
|d 208
|
020 |
|
|
|c 93.000 VND
|a 8935077009910
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 133.3
|b M103H 2006
|
100 |
1 |
|
|a Thiệu, Khang Tiết
|
245 |
1 |
0 |
|a Mai hoa dịch số /
|c Thiệu Khang Tiết, Ông Văn Tùng dịch chú thích
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần hai có bổ sung sửa chữa
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn hoá thông tin,
|c 2006.
|
300 |
|
|
|a 667 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Bói toán
|
650 |
0 |
4 |
|a Dịch số
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 133_300000000000000_M103H_2006
|7 0
|9 484
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 93000.00
|l 1
|o 133.3 M103H 2006
|p 00000857
|r 2020-12-10
|s 2020-11-11
|v 93000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 133_300000000000000_M103H_2006
|7 0
|9 485
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 93000.00
|l 0
|o 133.3 M103H 2006
|p 00000858
|r 2020-04-15
|v 93000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|