Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam /

Gồm 08 chương, trình bày về: Sự ra đời của Đảng cộng sản đầu tiên và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng, sự ra đời của Đảng, đường lối đấu tranh...

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Nguyễn, Viết Thông, (Chủ biên)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013.
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2603
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02765nam a22003377a 4500
005 20210906025837.0
008 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 41.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 324.259  |b NG121H 2013 
100 1 |a Nguyễn, Viết Thông,  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam /  |c Nguyễn Viết Thông chủ biên 
260 |a Hà Nội :  |b Chính trị Quốc gia - Sự thật,  |c 2013. 
300 |a 234 tr. ;  |c 21 cm. 
520 3 |a Gồm 08 chương, trình bày về: Sự ra đời của Đảng cộng sản đầu tiên và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng, sự ra đời của Đảng, đường lối đấu tranh... 
521 |a Dùng làm tài liệu tham khảo phục vụ thi, kiểm tra cho các trường đại học, cao đẳng 
650 0 4 |a Cương lĩnh chính trị 
650 0 4 |a Đảng Cộng sản Việt Nam  |v Giáo trình 
650 0 4 |a Đường lối cách mạng 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2603 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 2031  |d 2031 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_NG121H_2013  |7 0  |9 8825  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 41000.00  |l 1  |o 324.259 NG121H 2013  |p 00004819  |r 2021-01-18  |s 2020-12-08  |v 41000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_NG121H_2013  |7 0  |9 8826  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 41000.00  |o 324.259 NG121H 2013  |p 00004820  |r 2020-12-16  |v 41000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN  |z Tài liệu tách rời để số hóa  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_NG121H_2013  |7 0  |9 8827  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 41000.00  |l 0  |o 324.259 NG121H 2013  |p 00004821  |r 2020-04-15  |v 41000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_NG121H_2013  |7 0  |9 8828  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 41000.00  |l 0  |o 324.259 NG121H 2013  |p 00004822  |r 2020-04-15  |v 41000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_NG121H_2013  |7 0  |9 8829  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 41000.00  |l 0  |o 324.259 NG121H 2013  |p 00004823  |r 2020-04-15  |v 41000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_NG121H_2013  |7 0  |9 8830  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 41000.00  |l 0  |o 324.259 NG121H 2013  |p 00004824  |r 2020-04-15  |v 41000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_NG121H_2013  |7 1  |9 8831  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 41000.00  |l 0  |o 324.259 NG121H 2013  |p 00004825  |r 2020-04-15  |v 41000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ