Bài tập xác suất thống kê /
Lưu vào:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | , |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Lao động,
2007.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 01723nam a22003137a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230721.0 | ||
| 008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 27.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.727 |b B103T 2007 |
| 100 | 1 | |a Lê, Khánh Luận, |e Biên soạn | |
| 245 | 1 | 0 | |a Bài tập xác suất thống kê / |c Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn, Phạm Trí Cao |
| 260 | |a Hà Nội : |b Lao động, |c 2007. | ||
| 300 | |a 264 tr. ; |c 24 cm. | ||
| 500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | ||
| 521 | |a Dùng cho bác sĩ đa khoa | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Bài tập |
| 650 | 0 | 4 | |a Thống kê |
| 650 | 0 | 4 | |a Xác suất |
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Thanh Sơn, |e Biên soạn | |
| 700 | 1 | |a Phạm, Trí Cao, |e Biên soạn | |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 2008 |d 2008 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_727000000000000_B103T_2007 |7 0 |9 8773 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 610.727 B103T 2007 |p 00007081 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_727000000000000_B103T_2007 |7 0 |9 8774 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 610.727 B103T 2007 |p 00007082 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_727000000000000_B103T_2007 |7 0 |9 8775 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 610.727 B103T 2007 |p 00007083 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_727000000000000_B103T_2007 |7 1 |9 8776 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 610.727 B103T 2007 |p 00007084 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
