|
|
|
|
LEADER |
01723nam a22003137a 4500 |
005 |
20200501230721.0 |
008 |
200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 27.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 610.727
|b B103T 2007
|
100 |
1 |
|
|a Lê, Khánh Luận,
|e Biên soạn
|
245 |
1 |
0 |
|a Bài tập xác suất thống kê /
|c Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn, Phạm Trí Cao
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Lao động,
|c 2007.
|
300 |
|
|
|a 264 tr. ;
|c 24 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
521 |
|
|
|a Dùng cho bác sĩ đa khoa
|
650 |
0 |
4 |
|a Bài tập
|
650 |
0 |
4 |
|a Thống kê
|
650 |
0 |
4 |
|a Xác suất
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Thanh Sơn,
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
|
|a Phạm, Trí Cao,
|e Biên soạn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 2008
|d 2008
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 610_727000000000000_B103T_2007
|7 0
|9 8773
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 27000.00
|l 0
|o 610.727 B103T 2007
|p 00007081
|r 2020-04-15
|v 27000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 610_727000000000000_B103T_2007
|7 0
|9 8774
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 27000.00
|l 0
|o 610.727 B103T 2007
|p 00007082
|r 2020-04-15
|v 27000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 610_727000000000000_B103T_2007
|7 0
|9 8775
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 27000.00
|l 0
|o 610.727 B103T 2007
|p 00007083
|r 2020-04-15
|v 27000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 610_727000000000000_B103T_2007
|7 1
|9 8776
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 27000.00
|l 0
|o 610.727 B103T 2007
|p 00007084
|r 2020-04-15
|v 27000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|